Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | CCCD | Lĩnh vực cấp chứng chỉ hành nghề HĐXD | Hạng | Ngày cấp |
1 | NGUYỄN THANH BÌNH | 05/01/1981 | 042081008618 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 10/02/2023 |
2 | BÙI PHI HÙNG | 10/07/1981 | 040081038329 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 10/02/2023 |
3 | PHẠM VĂN HÙNG | 26/12/1968 | 040068036350 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II | 10/02/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
4 | TRẦN TUẤN ANH | 14/01/1977 | 040077003302 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 10/02/2023 |
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II |
5 | TRẦN TUẤN ĐẠT | 24/08/1991 | 040091002667 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 10/02/2023 |
6 | LƯU VĂN HẢI | 14/01/1989 | 038089038983 | Thiết kế xây dựng công trình Thủy lợi | II | 10/02/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III |
7 | TRẦN NAM ANH | 23/05/1968 | 040068001694 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 10/02/2023 |
8 | ĐINH THỊ TÚ OANH | 08/08/1981 | 040181010122 | Định giá xây dựng | III | 10/02/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
9 | LÊ VĂN QUÁN | 12/04/1990 | 040090014613 | Giám sát thi công xây công công trình Dân dụng | II | 10/02/2023 |
10 | VŨ XUÂN LƯỢNG | 02/9/1988 | 040088003409 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Đường bộ, Cầu đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật; Thủy lợi | III | 10/02/2023 |
11 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 10/10/1974 | 040074025826 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 10/02/2023 |
12 | HÀ HUY THUẬT | 26/01/1987 | 040087019291 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 10/02/2023 |
13 | HỒ QUANG THÂM | 30/5/1980 | 040080016116 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | III | 10/02/2023 |
14 | LÊ THỊ GIANG | 01/2/1992 | 040192026501 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 07/03/2023 |
15 | NGUYỄN THỊ HÒA | 07/8/1989 | 040189042394 | Định giá xây dựng | III | 07/03/2023 |
16 | PHAN HỮU THỨC | 01/4/1987 | 042087020707 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Thủy lợi | II | 07/03/2023 |
17 | TẠ QUANG TUỆ | 22/9/1973 | 040073006676 | Khảo sát địa chất công trình | II | 07/03/2023 |
18 | CHU QUANG THÀNH | 09/10/1975 | 040075002136 | Định giá xây dựng | III | 07/03/2023 |
19 | HÀ THỊ YẾN | 28/06/1993 | 040193040502 | Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi | III | 07/03/2023 |
20 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 11/12/1989 | 040089026709 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; hạ tầng kỹ thuật | II | 07/03/2023 |
21 | NGUYỄN HUY THÀNH | 19/11/1983 | 040083030840 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III |
22 | LÊ VĂN TIỆP | 08/3/1984 | 040084016481 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 07/03/2023 |
23 | VÕ ĐẠI DƯƠNG | 10/02/1986 | 040086019945 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 07/03/2023 |
24 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 16/01/1995 | 040095031956 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 07/03/2023 |
25 | HOÀNG VĂN LƯƠNG | 15/01/1990 | 040090003480 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/03/2023 |
26 | LÊ HỒNG NHẬT | 19/11/1965 | 040065001332 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II |
27 | HOÀNG VĂN VƯỢNG | 13/02/1989 | 040089022214 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | II | 07/03/2023 |
28 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 25/9/1992 | 040092010782 | Thiết kế xây dựng công trình Đê điều | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình NN & PTNT | III |
29 | NGUYỄN HỮU NGUYÊN | 29/11/1985 | 040085008251 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu đường bộ | III | 07/03/2023 |
30 | HOÀNG ĐÌNH TRÍ | 04/11/1996 | 040096007387 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng | III | 07/03/2023 |
31 | NGUYỄN SỸ VIỆT | 26/10/1978 | 040078016015 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | III | 07/03/2023 |
32 | VÕ THÀNH NAM | 08/01/1987 | 040087005043 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/03/2023 |
33 | VÕ VĂN HIỆP | 12/10/1992 | 187207579 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
34 | HOÀNG QUỐC HUY | 11/11/1977 | 040077012634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II |
35 | NGUYỄN CẢNH BIÊN | 03/12/1984 | 040084023870 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi | III | 07/03/2023 |
36 | PHẠM MẠNH CƯỜNG | 25/04/1988 | 040088039658 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 07/03/2023 |
37 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 10/10/1974 | 040074025826 | Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 28/03/2023 |
38 | LÊ VĂN HOÀNG | 05/10/1989 | 040089017587 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Đường bộ; Thủy lợi | III |
39 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 24/9/1976 | 042076015585 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ. | III | 28/03/2023 |
40 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 20/4/1982 | 040082032981 | Giám sát xây dựng công trình Thủy lợi | II | 28/03/2023 |
Giám sát xây dựng công trình Đê điều | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông; Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
41 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 31/5/1983 | 040083008439 | Thiết kế xây dựng công trình: Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 28/03/2023 |
Giám sát công tác xây dựng và hoàn hiện công trình Thủy lợi | II |
42 | PHẠM THỊ THANH MINH | 02/8/1987 | 040187032913 | Định giá xây dựng | III | 28/03/2023 |
43 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 26/8/1978 | 042078009815 | Quản lý dự án | III | 28/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II |
44 | BÙI HÙNG LIÊN | 12/6/1977 | 040077017580 | Quản lý dự án công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 28/03/2023 |
45 | ĐOÀN VIẾT TRUNG | 01/12/1954 | 040054006914 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật | II | 28/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III |
46 | HOÀNG VĂN PHÙNG | 10/03/1975 | 040075019561 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II | 28/03/2023 |
47 | TRẦN TIẾN ĐẠT PHƯƠNG | 03/11/1991 | 040091002568 | Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật. | III | 28/03/2023 |
48 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 22/10/1984 | 040084035305 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu đường bộ | III | 28/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ hạng | II |
49 | HỒ QUỐC CƯỜNG | 12/12/1985 | 040085033484 | Định giá xây dựng | III | 28/03/2023 |
50 | NGUYỄN HỮU CÔNG | 07/9/1987 | 042087003767 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
51 | NGUYỄN CHÍ THÔNG | 10/10/1966 | 040066002249 | Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ | II | 28/03/2023 |
52 | NGUYỄN CÔNG QUY | 04/3/1977 | 040077024440 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | 28/03/2023 |
53 | LÂM VĂN ĐẠT | 21/4/1993 | 040093014191 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
54 | NGUYỄN BÍNH | 27/7/1957 | 042057010216 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 28/03/2023 |
55 | TRẦN VĂN QUẾ | 05/7/1960 | 042060012685 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp | II | 28/03/2023 |
56 | TRẦN NGỌC CHIẾN | 27/7/1975 | 040075009017 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | III | 28/03/2023 |
57 | DƯƠNG KHÁNH CHƯƠNG | 17/9/1982 | 040082006781 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 28/03/2023 |
58 | ĐẶNG TRỌNG THÁI | 01/8/1982 | 040082020868 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II | 28/03/2023 |
59 | TRƯƠNG QUỐC DƯƠNG | 27/12/1972 | 044072013218 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
60 | MAI VĂN BẢO | 02/12/1997 | 040097014917 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). | III | 28/03/2023 |
61 | HUỲNH LÊ ANH | 29/01/1980 | 040080029992 | Quản lý dự án công trình Cầu, đường bộ | III | 28/03/2023 |
Định giá xây dựng | III |
62 | NGUYỄN CÔNG NAM | 24/6/1988 | 038088046114 | Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ | II | 28/03/2023 |
63 | TRẦN ĐĂNG QUÂN | 08/9/1985 | 186228093 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Thủy lợi | II | 28/03/2023 |
64 | HỒ VŨ ANH | 25/9/1989 | 040089003993 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III | 19/04/2023 |
Quản lý dự án | III |
65 | ĐINH TIẾN DŨNG | 13/6/1990 | 040090004232 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III |
66 | CHẾ MINH NGỌC | 05/06/1976 | 040076026491 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 19/04/2023 |
67 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | 20/4/1985 | 040085028877 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 19/04/2023 |
68 | PHẠM VIỆT HÙNG | 21/04/1973 | 040073011052 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi, Đường bộ | III |
69 | MAI QUANG TRUNG | 28/9/1987 | 040087005601 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 19/04/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
70 | NGUYỄN HÙNG TÂN | 14/7/1970 | 040070020493 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng | III | 19/04/2023 |
71 | TRẦN THANH CHÍ | 27/4/1982 | 040082032144 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 19/04/2023 |
72 | HỒ ANH TUẤN | 14/01/1981 | 040081029588 | Định giá xây dựng | III | 19/04/2023 |
73 | HỒ VĂN DŨNG | 20/12/1976 | 040076027437 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thoát nước | II |
74 | TRẦN TIẾN ĐẠT PHƯƠNG | 03/11/1991 | 040091002568 | Quản lý dự án | III | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thuỷ lợi | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đê điều | III |
75 | PHẠM PHI LONG | 13/12/1979 | 040079017794 | Quản lý dự án | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II |
76 | VŨ VĂN THẮNG | 16/7/1985 | 040085004416 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II | 19/04/2023 |
77 | VI VĂN KIM | 02/07/1987 | 040087041021 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 19/04/2023 |
| Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III |
78 | PHẠM NGỌC NAM | 03/10/1988 | 040088003294 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III | 19/04/2023 |
79 | NGUYỄN QUỐC LẬP | 05/10/1981 | 040081002453 | Quản lý dự án | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đê điều | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III |
80 | LÊ THÀNH | 02/11/1979 | 040079004204 | Khảo sát địa chất công trình | II | 19/04/2023 |
81 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 10/8/1980 | 040080003674 | Thiết kế xây dựng công trình Đê điều | II | 19/04/2023 |
82 | NGUYỄN NHƯ HUY | 10/2/1974 | 040074003209 | Định giá xây dựng | III | 19/04/2023 |
83 | NGUYỄN HỮU NAM | 07/07/1967 | 040067023610 | Giám sát xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | III | 19/04/2023 |
84 | LÊ XUÂN MAI | 06/12/1956 | 040056005374 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 19/04/2023 |
85 | HUỲNH LÊ ANH | 29/01/1980 | 040080029992 | Quản lý dự án công trình Cầu, Đường bộ | II | 12/05/2023 |
86 | ĐÀO THỊ THÚY NGỌC | 20/8/1967 | 040167020365 | Định giá xây dựng | II | 12/05/2023 |
87 | PHẠM VIỆT TRINH | 02/3/1995 | 040195031591 | Định giá xây dựng | III | 12/05/2023 |
88 | VƯƠNG PHÚC HIỀN | 15/03/1981 | 040081003978 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi; Thủy điện | II | 12/05/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II |
89 | VÕ ANH ĐỨC | 12/8/1985 | 042085001362 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | II | 12/05/2023 |
90 | NGUYỄN ĐÌNH BỘ | 05/2/1987 | 040087027319 | Định giá xây dựng | III | 12/05/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | III |
91 | NGUYỄN SỸ HIẾU | 04/7/1995 | 052095005380 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | II | 12/05/2023 |
92 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 22/2/1985 | 042085011177 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | III | 12/05/2023 |
Quản lý dự án | II |
93 | PHAN XUÂN THỦY | 18/4/1982 | 040082011497 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | II | 12/05/2023 |
Giám sát xây dựng công trình đường bộ | II |
94 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 21/01/1996 | 040196008070 | Định giá xây dựng | III | 12/05/2023 |
95 | TRỊNH THỊ VÂN | 01/6/1986 | 040186010664 | Định giá xây dựng | II | 12/05/2023 |
96 | LÊ VĂN HOÀNG | 05/10/1989 | 040089017587 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thuỷ lợi | III | 12/05/2023 |
97 | NGUYỄN CẢNH TUẤN | 17/10/1986 | 040086005008 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 12/05/2023 |
98 | HOÀNG VĂN THẮNG | 06/9/1992 | 040092010760 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật | III | 12/05/2023 |
99 | ĐINH VĂN TRUNG | 12/6/1982 | 040082003183 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, hầm đường bộ | III | 12/05/2023 |
100 | LƯU VĂN TOÀN | 17/11/1979 | 182304555 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | II | 12/05/2023 |
101 | NGUYỄN XUÂN THẮM | 05/10/1985 | 040085017601 | Giám sát xây dựng công trình Đường bộ | III | 12/05/2023 |
Giám sát xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
102 | NGUYỄN HÙNG TÂN | 14/7/1970 | 040070020493 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 12/05/2023 |
103 | NGUYỄN NGỌC NAM | 29/5/1974 | 012074002147 | Thiết kế cơ điện công trình DD&CN, đường dây và trạm biến áp | II | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình điện DD&CN, đường dây và trạm biến áp | II |
104 | PHAN NHẬT LỆ | 11/4/1980 | 182426123 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 02/06/2023 |
105 | HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG | 02/9/1993 | 040193023470 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 02/06/2023 |
106 | ĐẶNG THỊ QUỲNH HOA | 24/02/1988 | 040188019326 | Định giá xây dựng | III | 02/06/2023 |
107 | NGUYỄN KHẮC CƯỜNG | 25/6/1982 | 040082024063 | Quản lý dự án | II | 02/06/2023 |
108 | VÕ TRỌNG CƯỜNG | 24/3/1989 | 040089003157 | Giám sát thi công xây dưng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước) | III |
109 | BẠCH THANH HUYÊN | 30/3/1978 | 040078023132 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | II | 02/06/2023 |
Quản lý dự án | II |
110 | PHẠM NỐI | 26/3/1991 | 042091006669 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp | II | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng trình Dân dụng | II |
111 | NGUYỄN CÔNG CHÍNH | 30/04/1997 | 040097024392 | Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | 02/06/2023 |
112 | HOÀNG NGỌC TÙNG | 26/9/1983 | 040083033810 | Quản lý dự án | II | 02/06/2023 |
113 | NGUYỄN TRUNG DŨNG | 06/9/1979 | 042079003847 | Quán lý dự án | II | 02/06/2023 |
Định giá xây dựng | II |
114 | NGUYỄN ĐỨC VINH | 30/10/1985 | 040085017231 | Quán lý dự án xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II | 02/06/2023 |
Giám sát xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | III |
115 | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 01/01/1989 | 040089039108 | Thiết kế cơ điện công trình | III | 02/06/2023 |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình đường dây và Trạm biến áp | III |
116 | NGUYỄN VĂN LIÊN | 10/06/1981 | 040081038890 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật. | III | 02/06/2023 |
117 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 26/6/1978 | C6927009 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, nhà công nghiệp. | III | 02/06/2023 |
Định giá xây dựng | III |
118 | VÕ VĂN MINH | 07/12/1983 | 040083004024 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp | II |
119 | NGUYỄN THANH MINH | 06/02/1986 | 040086007572 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp | II | 02/06/2023 |
120 | NGUYỄN THANH ĐẠO | 02/07/1997 | 040097002505 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật | III | 02/06/2023 |
121 | ĐÀO ANH TIẾN | 26/01/1987 | 040087004772 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 02/06/2023 |
122 | NGUYỄN NHƯ ANH | 22/4/1978 | 040078022041 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | II | 02/06/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
123 | DƯƠNG HỒNG SƠN | 01/3/1991 | 040091026120 | Quản lý dự án | III | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III |
124 | NGUYỄN HỒ THẮNG | 10/7/1981 | 040081038071 | Khảo sát địa chất công trình | II | 02/06/2023 |
125 | ĐẬU THÁI HÒA | 04/10/1977 | 040077015308 | Quản lý dự án | II | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp | II |
126 | NGUYỄN THÀNH VINH | 27/5/1979 | 040079002564 | Quản lý dự án | II | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | II |
127 | THÁI NGỌC TỐ | 19/12/1983 | 040083004583 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | II | 02/06/2023 |
128 | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | 05/10/1991 | 040091012028 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 02/06/2023 |
129 | NGUYỄN XUÂN SỬU | 23/4/1985 | 040085028083 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 02/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III |
130 | NGUYỄN LÂM HƯNG | 17/5/1989 | 040089033368 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật | III | 02/06/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III |
Định giá xây dựng | III |
131 | LÊ HÙNG MẠNH | 06/09/1987 | 040087015591 | Thiết kế cơ - điện công trình dân dụng và nhà công nghiệp | III | 26/06/2023 |
132 | DƯƠNG QUỐC HUY | 01/08/1985 | 040085007810 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | II | 26/06/2023 |
Định giá xây dựng | III |
133 | TRẦN TIẾN ĐẠT PHƯƠNG | 03/11/1991 | 040091002568 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 26/06/2023 |
134 | TRẦN HỮU ĐẮC | 14/11/1989 | 042089007217 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | II | 26/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | III |
Định giá xây dựng | III |
135 | PHAN XUÂN THIỆN | 01/06/1984 | 040084024972 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp & hạ tầng kỹ thuật | III | 26/06/2023 |
136 | HỒ VĨNH ANH | 03/01/1989 | 040089005160 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | 26/06/2023 |
137 | PHAN VĂN DƯƠNG | 31/08/1978 | 040078002705 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | II | 26/06/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp | II |
Định giá xây dựng | II |
138 | HÀ VĂN LƯƠNG | 02/11/1981 | 040081002294 | Quản lý dự án | II | 26/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II |
139 | ĐẶNG QUANG GIÁP | 02/02/1986 | 042086020195 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp | III | 26/06/2023 |
140 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 03/3/1973 | 040073003700 | Quản lý dự án công trình giao thông | II | 26/06/2023 |
141 | NGUYỄN NHƯ Ý | 20/10/1985 | 040085009097 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | II | 26/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | III |
142 | LÊ MẠNH LINH | 25/5/1987 | 040087010748 | Định giá xây dựng | III | 26/06/2023 |
Quản lý dự án xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật | II |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp thoát nước) | III |
143 | PHẠM QUANG HẢI | 29/9/1984 | 040084004700 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II | 26/06/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Đường bộ | III |
144 | NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH | 05/4/1974 | 040074010131 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Thủy lợi, đê điều) | II | 26/06/2023 |
145 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 24/10/1993 | 040093002219 | Quản lý dự án công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 26/06/2023 |
146 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 15/9/1970 | 042070000948 | Quản lý dự án | III | 26/06/2023 |
147 | LÊ MINH THÔNG | 28/9/1983 | 040083008136 | Quản lý dự án | III | 26/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ. cầu đường bộ | II |
148 | PHAN SỸ KHÁNH | 01/11/1985 | 040085034565 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 26/06/2023 |
149 | NGUYỄN XUÂN LỰC | 20/4/1977 | 042077006805 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II | 26/06/2023 |
150 | NGUYỄN HỮU NGỌC | 04/7/1977 | 040077011480 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II | 26/06/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II |
151 | TRỊNH DUY HIỆP | 20/3/1983 | 038083047261 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | III | 26/06/2023 |
Định giá xây dựng. | III |
152 | ĐẶNG QUANG LỰC | 08/09/1984 | 040084010367 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | II | 26/06/2023 |
153 | NGUYỄN VĂN THÁI | 04/10/1986 | 040086015865 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II | 26/06/2023 |
154 | PHẠM NGUYÊN BẢO | 08/6/1998 | 040098000868 | Quản lý dự án công trình giao thông | III | 26/06/2023 |
155 | LÊ SONG HÀ | 21/9/1971 | 040071029950 | Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | II | 26/06/2023 |
156 | LÊ QUANG HƯNG | 06/01/1981 | 042081009290 | Giám sát thi công xây dựng Công trình dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước) | II | 26/06/2023 |
157 | ĐINH TUẤN MẠNH | 19/5/1979 | 040079002515 | Quản lý dự án | II | 26/06/2023 |
158 | NGUYỄN VĂN TỚI | 10/7/1991 | 040091091378 | Thiết kế kết cấu công trình | III | 17/07/2023 |
Định giá xây dựng | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và nhà công nghiệp | III |
159 | NGUYỄN HẢI SƠN | 16/5/1989 | 040089014866 | Khảo sát địa chất | II | 17/07/2023 |
160 | CAO HOÀNG SƠN | 03/06/1997 | 040097005948 | Giám sát thi công trình dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) | III | 17/07/2023 |
161 | NGUYỄN THANH ĐẠO | 02/7/1997 | 040097002505 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | 17/07/2023 |
162 | NGUYỄN ĐÌNH DIỆN | 16/8/1991 | 040091029503 | Quản lý dự án | III | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ | III |
163 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 10/7/1984 | 040084022391 | Khảo sát địa hình | II | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng | III |
Thiết kế, thẩm tra kết cấu công trình | III |
Định giá xây dựng | III |
164 | ĐINH TIÊN QUYẾT | 04/12/1987 | 035087006254 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Thủy lợi; Thủy điện | II | 17/07/2023 |
Định giá xây dựng | III |
165 | DƯƠNG ĐÌNH TRUNG | 04/12/1986 | 042086005345 | Thiết kết kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp | III | 17/07/2023 |
166 | ĐẶNG QUANG GIÁP | 02/02/1986 | 042086020195 | Định giá xây dựng | III | 17/07/2023 |
167 | TRẦN ANH HÙNG | 27/3/1968 | 042068002963 | Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | II | 17/07/2023 |
168 | NGUYỄN QUANG HỒNG | 03/8/1977 | 038077012671 | Quản lý dự án | II | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II |
169 | BÙI DANH HUÂN | 05/3/1968 | 040068037904 | Khảo sát địa hình | II | 17/07/2023 |
170 | NGUYỄN HOÀNG NAM | 29/12/1989 | 040089014080 | Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III | 17/07/2023 |
171 | NGUYỄN MINH CHÂU | 11/10/1992 | 040092005212 | Định giá xây dựng | III | 17/07/2023 |
172 | PHẠM NỐI | 26/3/1991 | 04209100669 | Định giá xây dựng | III | 17/07/2023 |
173 | CAO VĂN ĐẠT | 24/11/1987 | 040087006410 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | II | 17/07/2023 |
174 | LÊ HUY NGỌC | 18/11/1982 | 040082002788 | Thiết kế, thẩm tra kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | II | 17/07/2023 |
Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp | II |
Định giá xây dựng | III |
175 | PHẠM VĂN HUY | 10/9/1996 | 040096006158 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 17/07/2023 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III |
176 | CAO TIẾN LONG | 19/12/1979 | 040079021674 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - Công nghiệp | II | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp | II |
177 | ĐINH THỊ DIỆU THÚY | 27/4/1992 | 040192040141 | Định giá xây dựng | II | 17/07/2023 |
178 | HÀ THỊ HỒNG NHUNG | 21/3/1982 | 040182017585 | Định giá xây dựng | II | 17/07/2023 |
179 | BÙI ĐÌNH HẢO | 17/02/1982 | 040082025675 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp | II | 17/07/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng, Công nghiệp | II |
Định giá xây dựng | II |
180 | HỒ XUÂN NAM | 20/11/1988 | 040088009820 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Giao thông; NN&PTNT | II | 17/07/2023 |
181 | NGUYỄN LƯƠNG HOÀNG | 18/4/1978 | 040078017243 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | II | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông | II |
182 | NGÔ QUANG TÀI | 10/01/1988 | 040088009522 | Khảo sát địa hình | III | 17/07/2023 |
183 | PHẠM LA TRƯỜNG | 15/11/1984 | 040084003409 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng | II | 17/07/2023 |
184 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 07/3/1977 | 040077022224 | Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và Công nghiệp | II | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II |
185 | NGUYỄN THÁI BÌNH | 20/12/1966 | 040066001086 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II | 17/07/2023 |
186 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 26/02/1986 | 040086005881 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II | 17/07/2023 |
187 | NGUYỄN ĐÌNH NGỌC | 05/10/1991 | 040091012028 | Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và Công nghiệp | III | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp | III |
Định giá xây dựng | III |
188 | NGUYỄN XUÂN LONG | 20/8/1959 | 040059007619 | Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 17/07/2023 |
189 | VÕ TRỌNG CƯỜNG | 24/3/1989 | 040089003157 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Giao thông; Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/07/2023 |
190 | TRẦN ANH TUẤN | 12/9/1986 | 040086004180 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng và công nghiệp | III | 17/07/2023 |
191 | THÁI TRƯỜNG THÀNH | 13/8/1978 | 040078025025 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật | III | 17/07/2023 |
192 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 20/11/1980 | 040080007170 | Khảo sát địa chất | II | 17/07/2023 |
193 | TRẦN NHẬT HẢO | 23/12/1991 | 040091009933 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 17/07/2023 |
194 | HỒ XUÂN HÒA | 10/3/1981 | 040081003761 | Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp | II | 17/07/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | II |
195 | NGUYỄN HOÀI LƯU | 24/01/1983 | 040083009962 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 17/07/2023 |
196 | NGUYỄN XUÂN SỬU | 23/4/1985 | 040085028083 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông | III | 17/07/2023 |
197 | NGUYỄN SỸ THẠCH | 13/11/1990 | 040090012440 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 17/07/2023 |
198 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 26/6/1978 | 0400748004586 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật | II | 17/07/2023 |
199 | TRỊNH DUY HIỆP | 20/3/1983 | 038083047261 | Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ | III | 17/07/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ, cầu đường bộ | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III |
200 | NGUYỄN THỊ VÂN | 03/07/1987 | 040187030187 | Định giá xây dựng | III | 07/08/2023 |
201 | PHẠM VĨNH THẮNG | 21/4/1983 | 040083024842 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 07/08/2023 |
202 | PHAN XUÂN THIỆN | 01/6/1984 | 040084024972 | Định giá xây dựng | III | 07/08/2023 |
203 | VŨ ĐÌNH TUYÊN | 16/02/1990 | 034090001271 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | II | 07/08/2023 |
204 | NGUYỄN NHẬT ANH | 25/7/1976 | 040076032957 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 07/08/2023 |
205 | NGUYỄN CÔNG CHÍNH | 30/4/1997 | 040097024392 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Đường bộ, cầu đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật | III | 07/08/2023 |
206 | HỒ NGỌC TÚ | 02/10/1987 | 040087017954 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/08/2023 |
207 | VÕ VĂN MẠNH | 10/01/1987 | 040087026805 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 07/08/2023 |
208 | TĂNG VĂN KHÔI | 29/4/1984 | 040084002984 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 07/08/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III |
Định giá xây dựng | III |
209 | NGUYỄN VIẾT CƯỜNG | 24/02/1988 | 040088026937 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 07/08/2023 |
210 | PHAN HỮU QUANG | 14/12/1987 | 040087033977 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | II | 07/08/2023 |
211 | TRẦN NGỌC CƯỜNG | 09/8/1982 | 040082006647 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | 07/08/2023 |
212 | MAI ĐÌNH NGHĨA | 06/8/1985 | 042085010341 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | III | 07/08/2023 |
213 | PHAN ĐÌNH QUÝ | 08/11/1997 | 042097006957 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng | III | 07/08/2023 |
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật | III |
214 | PHẠM THỊ THƠ | 01/06/1984 | 040184026092 | Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/08/2023 |
215 | NGUYỄN VĂN TÌNH | 07/05/1984 | 040084037203 | Quản lý dự án công trình Dân dụng, công nghiệp | II | 07/08/2023 |
216 | ĐÀM VĂN THÔNG | 06/01/1976 | 040076013568 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II | 07/08/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp | II |
Định giá xây dựng | II |
217 | HỒ QUANG TÚ | 19/05/1980 | 040080021783 | Quản lý dự án công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật | III | 07/08/2023 |
218 | HOÀNG XUÂN HẢI | 03/01/1988 | 040088038255 | Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/08/2023 |
219 | TRẦN VĂN CHUNG | 05/10/1977 | 040077009991 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 07/08/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II |
220 | NGUYỄN BÁ PHÚ | 10/12/1977 | 040077004024 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | II | 07/08/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp | II |
221 | LÊ VIẾT DŨNG | 30/8/1995 | 040095013995 | Quản lý dự án | III | 07/08/2023 |
222 | NGUYỄN VĂN HẢI | 02/12/1992 | 040092001167 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/08/2023 |
223 | LÊ QUANG TƯỜNG | 27/7/1980 | 040080020149 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng | II | 07/08/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp | II |
224 | NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG | 06/5/1995 | 040095009075 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/08/2023 |
225 | CHU VĂN THUYÊN | 21/10/1997 | 040097009974 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 07/08/2023 |
226 | NGÔ QUANG TÀI | 10/01/1988 | 040088009522 | Khảo sát địa hình | III | 07/08/2023 |
227 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 07/10/1989 | 040089041865 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 07/08/2023 |
228 | CAO HỒNG TÚ | 10/3/1978 | 040078017787 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | III | 07/08/2023 |
Định giá xây dựng | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng - công nghiệp | II |
229 | TRẦN VĂN SẮC | 10/10/1976 | 040076019969 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | II | 28/08/2023 |
230 | CAO ĐẠI HIỆP | 13/3/1983 | 040083021820 | Quản lý dự án | II | 28/08/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | II |
231 | NGUYỄN ĐÌNH LỮ | 11/8/1966 | 040066017695 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | II | 28/08/2023 |
232 | CAO ANH HÙNG | 03/3/1969 | 040069001335 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 28/08/2023 |
233 | ĐINH HOÀNG LONG | 17/10/1977 | 040077006612 | Định giá xây dựng | II | 28/08/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | II |
234 | NGUYỄN XUÂN QUỲNH | 23/7/1977 | 040077003965 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 28/08/2023 |
235 | PHẠM THỊ THƠ | 01/06/1984 | 040184026092 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật, Đường bộ | III | 28/08/2023 |
236 | NGUYỄN THANH TÀI | 02/11/1982 | 040082017988 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp | II | 28/08/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | II |
Quản lý dự án đầu tư công trình Dân dụng, Công nghiệp | III |
237 | HOÀNG MAI HẬU | 10/09/1990 | 040090012897 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 28/08/2023 |
238 | NGUYỄN LƯƠNG HOÀNG | 18/04/1978 | 040078017243 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật | II | 28/08/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật | II |
239 | NGUYỄN MINH KHÁNH | 08/6/1990 | 040090027164 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật | III | 28/08/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Nhà công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật | III |
240 | HỒ XUÂN SA | 22/03/1995 | 040095026680 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/08/2023 |
241 | LÊ KIM KHÁNH | 20/10/1993 | 040093032177 | Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp | II | 28/08/2023 |
242 | NGUYỄN HẢI DIỆU | 01/12/1984 | 040084009683 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 28/08/2023 |
Quản lý dự án xây đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng và Nhà công nghiệp | III |
243 | LÊ XUÂN HOÀI | 02/4/1993 | 040093008254 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 28/08/2023 |
244 | NGUYỄN KIM NIÊN | 13/12/1987 | 040087005391 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu đường bộ | III | 28/08/2023 |
245 | VÕ VĂN NAM | 06/10/1986 | 040086003472 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ | II | 28/08/2023 |
246 | VŨ NAM THÀNH | 29/6/1977 | 040077002680 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp | II | 28/08/2023 |
247 | VƯƠNG ĐÌNH NINH | 13/6/1985 | 040085020664 | Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ; | II | 28/08/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ. | II |
248 | NGUYỄN DUY HOÀNG | 16/05/1989 | 040089040962 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/08/2023 |
249 | VÕ HẢI ĐĂNG | 04/12/1993 | 040093002855 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ. | III | 28/08/2023 |
250 | TRẦN TUẤN ANH | 02/9/1994 | 040094024335 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ. | III | 28/08/2023 |
251 | NGUYỄN THỊ XUYẾN | 27/9/1992 | 040192041623 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III |
252 | HOÀNG ĐỨC ANH | 23/3/1993 | 040093014036 | Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
253 | NGUYỄN VĂN BẢO | 28/8/1993 | 040093031033 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật | III | 20/09/2023 |
254 | PHẠM THỊ THƠ | 01/6/1984 | 040184026092 | Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật | III | 20/09/2023 |
255 | TÔ CHU TRINH | 30/10/1982 | 040082038082 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng | II | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III |
256 | NGUYỄN THANH HẢI | 17/6/1978 | 040078020270 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | II | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | II |
257 | LƯƠNG VĂN TUẤN | 03/2/1984 | 040084022714 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật | III | 20/09/2023 |
258 | NGUYỄN SỸ UYÊN | '09/01/1981 | 040081038824 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | II | 20/09/2023 |
259 | NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG | 20/06/1991 | 040091018880 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 20/09/2023 |
260 | ĐOÀN VĂN SỸ | 10/10/1987 | 040087031909 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | III | 20/09/2023 |
261 | PHẠM TUẤN | 12/02/1973 | 040073029620 | Thiết kế Cơ - điện và Cấp - thoát nước công trình | II | 20/09/2023 |
Giám sát công tác xây dựng thông gió, điều hòa không khí, điện và cấp thoát nước trong nhà | II |
262 | LÊ VĂN THÀNH | 16/07/1990 | 040090022765 | Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và Công nghiệp | II | 20/09/2023 |
263 | NGUYỄN TẤT CƯỜNG | 12/10/1991 | 04009103264 | Thiết kế công trình Đường bộ | III | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III |
264 | NGUYỄN THANH TÀI | 02/11/1982 | 040082017988 | Định giá xây dựng | III | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
265 | HỒ VĂN MINH | 12/10/1974 | 042074003145 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | III | 20/09/2023 |
266 | NGUYỄN VĂN CHINH | 15/7/1985 | 040085021355 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | III | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp | III |
267 | NGUYỄN MẠNH HÀ | 17/7/1975 | 042075002724 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II |
268 | NGUYỄN XUÂN ÁNH | 13/11/1994 | 040094002291 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | III | 20/09/2023 |
269 | NGUYỄN CẢNH MẠNH | 06/01/1992 | 040092022623 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; hạ tầng kỹ thuật | III | 20/09/2023 |
270 | NGUYỄN THỊ THANH HIỀN | 20/7/1978 | 030178015402 | Định giá xây dựng | II | 20/09/2023 |
271 | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG | 07/06/1985 | 040085011246 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ. | II | 20/09/2023 |
272 | NGUYỄN LƯƠNG SƠN | 28/8/1983 | 040083019878 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ | II | 20/09/2023 |
273 | NGUYỄN VIỆT LINH | 14/7/1991 | 042091003382 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 20/09/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu đường bộ | II |
274 | HOÀNG VĨNH NGỌC | 19/5/1991 | 040091007545 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 20/09/2023 |
275 | THÁI VĂN DƯƠNG | 24/9/1981 | 040081020448 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II | 20/09/2023 |
276 | NGUYỄN HUY PHONG | 25/7/1965 | 040065012705 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, Đường bộ. | II | 20/09/2023 |
277 | TRẦN VĂN HẢI | 20/11/1988 | 040088036504 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ; Cầu đường bộ. | III | 20/09/2023 |
278 | NGUYỄN VĂN HÓA | 17/12/1982 | 040082007687 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 20/09/2023 |
279 | NGUYỄN ĐỨC MINH | 24/10/1996 | 040096011807 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu - Hầm | III | 10/10/2023 |
280 | PHAN VĂN HẠP | 15/3/1988 | 040088040659 | Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III | 10/10/2023 |
Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | III |
281 | LÊ NGỌC HÒA | 11/11/1984 | 040084020360 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III | 10/10/2023 |
282 | ĐẶNG NGỌC ANH | 20/6/1980 | 040080006385 | Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | II | 10/10/2023 |
283 | PHẠM NGUYÊN BẢO | 08/6/1998 | 040098000868 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 10/10/2023 |
284 | PHẠM HÙNG MẠNH | 09/06/1984 | 040084015078 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | II | 10/10/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | II |
285 | PHẠM XUÂN LỢI | 16/09/1984 | 040084018410 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 10/10/2023 |
286 | VÕ ĐÌNH HƯNG | 07/10/1993 | 040093042200 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 10/10/2023 |
287 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 14/02/1982 | 040082010206 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | II | 10/10/2023 |
288 | NGUYỄN HỮU VINH | 07/10/1982 | 040082025200 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng | II | 10/10/2023 |
289 | LÊ QUANG TƯỜNG | 27/7/1980 | 040080020149 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | II | 10/10/2023 |
290 | NGUYỄN TRUNG ĐỘ | 27/8/1992 | 040092011595 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật | III | 10/10/2023 |
291 | NGUYỄN ĐỨC HIỂN | 13/10/1975 | 040075002736 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 10/10/2023 |
292 | HOÀNG VĂN TRỊ | 30/3/1988 | 040088014252 | Thiết kế cơ điện công trình | III | 10/10/2023 |
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình | III |
Định giá xây dựng | III |
293 | NGÔ SỸ THẮNG | 19/6/1979 | 040079006458 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ | II | 10/10/2023 |
294 | NGUYỄN VĂN TÂM | 10/11/1990 | 040090005710 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 10/10/2023 |
295 | LƯƠNG VĂN AN | 01/05/1997 | 040097030628 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Đường bộ | III | 10/10/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
296 | HOÀNG ANH THĂNG | 20/6/1966 | 040066015408 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 10/10/2023 |
297 | NGUYỄN XUÂN ÁNH | 13/11/1994 | 040094002291 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | III | 10/10/2023 |
Định giá xây dựng | III |
298 | LÊ NHẬT TÂN | 20/01/1991 | 040091013353 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 10/10/2023 |
299 | NGUYỄN THẾ ANH | 09/3/1977 | 040077003894 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 10/10/2023 |
300 | LA VĂN THÂN | 08/9/1991 | 042091012507 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật | III | 31/10/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III |
301 | NGUYỄN ĐỨC CẨM | 23/10/1982 | 040082026745 | Định gia xây dựng | II | 31/10/2023 |
302 | VI VĂN KIM | 02/7/1987 | 040087041021 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu đường bộ | III | 31/10/2023 |
Định giá xây dựng | III |
303 | VÕ SỸ TRUNG | 29/7/1981 | 040081023106 | Quản lý dự án | II | 31/10/2023 |
304 | NGUYỄN NGHĨA LÂM | 22/10/1980 | '040080011457 | Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng | III | 31/10/2023 |
305 | DƯƠNG QUANG VINH | 22/4/1982 | 040082032735 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 31/10/2023 |
306 | TRẦN THỊ XUÂN HƯƠNG | 04/02/1982 | 040182006307 | Định giá xây dựng | III | 31/10/2023 |
307 | TRẦN CẢNH DƯƠNG | 02/11/1978 | 040078012515 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông. | III | 31/10/2023 |
308 | PHAN NGỌC TÚ | 03/01/1983 | 040083004812 | Quản lý dự án | II | 31/10/2023 |
309 | LÊ DUY ANH | 19/04/1986 | 040086024606 | Quản lý dự án | II | 31/10/2023 |
310 | NGUYỄN NGỌC QUẢNG | 01/05/1971 | 040071030450 | Thiết kế xây dựng công trình Thủy Lợi | II | 31/10/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy Lợi | II |
311 | TRẦN NGỌC MINH | 06/09/1991 | 040091002011 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 31/10/2023 |
312 | NGUYỄN VINH HƯNG | 10/7/1980 | 040080027854 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | II | 31/10/2023 |
313 | NGÔ MINH THƯ | 02/01/1987 | 042087012943 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ; | III | 31/10/2023 |
| Định giá xây dựng | III |
314 | TRẦN VĂN TUẤN ANH | 16/01/1993 | 040093002883 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng - công nghiệp. | III | 31/10/2023 |
315 | NGUYỄN TÙNG LINH | 30/12/1987 | 040087037613 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng | II | 31/10/2023 |
316 | TRỊNH CÔNG THÀNH | 04/10/1982 | 040082034962 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 31/10/2023 |
317 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 19/07/1978 | 040078011720 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng | II | 31/10/2023 |
Định giá xây dựng | II |
318 | LÊ KHẮC SÁNG | 10/03/1992 | 042092016646 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | II | 31/10/2023 |
319 | NGUYỄN KIM NIÊN | 13/12/1987 | 040087005391 | Giám sát thi xây dựng công trình Đường bộ | II | 31/10/2023 |
320 | LÊ MẠNH CƯỜNG | 15/3/1982 | '042082005847 | Quản lý dự án | II | 31/10/2023 |
321 | PHAN SỸ TÍCH | 25/5/1953 | 040053004174 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | II | 31/10/2023 |
322 | PHÙNG THẾ LÊ | 20/02/1977 | 040077017440 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II | 31/10/2023 |
323 | NGUYỄN VĂN CHUNG | 20/8/1988 | 040088010051 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | III | 31/10/2023 |
324 | PHẠM VĂN HÙNG | 05/01/1979 | 040079010145 | Khảo sát địa hình | III | 22/11/2023 |
325 | HÀ VĂN NHIÊN | 19/09/1983 | 038083006010 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III | 22/11/2023 |
326 | THÁI THANH BÌNH | 21/01/1980 | 040080003117 | Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II | 22/11/2023 |
327 | NGUYỄN MẠNH TUẤN | 27/01/1987 | 040087035996 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 22/11/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
328 | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 01/01/1995 | 040095034248 | Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ | III | 22/11/2023 |
329 | LÊ VĂN HIỂU | 10/10/1977 | 040077009174 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Nhà Công nghiệp | II | 22/11/2023 |
330 | PHAN VĨNH SƠN | 14/02/1984 | 040084030856 | Định giá xây dựng | III | 22/11/2023 |
331 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀN | 22/02/1981 | 040081002491 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 22/11/2023 |
332 | TRẦN MINH TÂM | 06/4/1983 | 040083020455 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ | II | 22/11/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II |
333 | NGUYỄN LÂM DUẨN | 06/3/1986 | 042086015687 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 22/11/2023 |
334 | NGUYỄN NGHĨA LÂM | 22/10/1980 | 040080011457 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III | 22/11/2023 |
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ | III |
335 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 19/7/1978 | 040078011720 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật | III | 22/11/2023 |
336 | LÊ XUÂN CHUNG | 25/10/1967 | 040067011807 | Khảo sát địa hình | II | 22/11/2023 |
337 | NGUYỄN ĐÌNH QUẾ | 24/06/1979 | 001079041985 | Quản lý dự án | III | 22/11/2023 |
338 | LÊ THỊ QUY | 23/04/1992 | 040192027025 | Định giá xây dựng | III | 22/11/2023 |
339 | TRẦN QUANG HUY | 03/09/1984 | 040084003423 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | III | 22/11/2023 |
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp | III |
340 | PHAN QUANG TRUNG | 20/8/1987 | 040087013514 | Quản lý dự án | III | 22/11/2023 |
341 | TRỊNH VĂN THÀNH | 20/12/1991 | 040091026044 | Thiết kế kết cấu công trình dân dụng | III | 22/11/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III |
342 | PHAN SỸ ĐÀN | 24/11/1983 | 040083028267 | Giám sát thi công xây dựng công trình cầu đường bộ | III | 22/11/2023 |
343 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 25/7/1981 | 040081018832 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III | 22/11/2023 |
344 | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | 17/9/1985 | 040185028879 | Định giá xây dựng | III | 22/11/2023 |
345 | NGUYỄN ĐÌNH HẢI | 05/05/1977 | 040077003674 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 22/11/2023 |
346 | TRỊNH VĂN TIẾN | 22/08/1980 | 040080025040 | Khảo sát địa hình | II | 22/11/2023 |
347 | ĐẬU VĂN GIÀU | 24/10/1987 | 040087036033 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật | III | 22/11/2023 |
348 | NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG | 14/11/1990 | 040090011790 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 22/11/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp | II |
349 | NGUYỄN ANH TUẤN | 25/10/1964 | 040064032671 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | II | 22/11/2023 |
350 | NGÔ XUÂN THANH | 19/6/1996 | 040096010143 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật | III | 22/11/2023 |
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật | III |
351 | NGUYỄN CÔNG TIẾN | 08/10/1988 | 040088040200 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 22/11/2023 |
352 | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 21/9/1980 | 040080002564 | Quản lý dự án | II | 22/11/2023 |
353 | NGUYỄN THANH HẢI | 25/01/1974 | 040074002361 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 22/11/2023 |
354 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 05/12/1980 | 040080002543 | Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 22/11/2023 |
Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | III |
355 | HOÀNG THANH HẢI | 15/5/1986 | 040086025402 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu đường bộ | III | 22/11/2023 |
356 | PHẠM TRỌNG KHOA | 02/7/1988 | 040088002372 | Quản lý dự án | III | 22/11/2023 |
357 | HOÀNG NGHĨA HÀO | 20/10/1987 | 040087021981 | Định giá xây dựng | II | 22/11/2023 |
358 | NGUYỄN SINH ĐẠT | 21/3/1978 | 040078004051 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật | III | 22/11/2023 |
359 | TRẦN ĐÌNH TOÀN | 11/10/1993 | 040093004466 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 18/12/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III |
360 | NGUYỄN THAO TRƯỜNG | 17/10/1958 | 042058002025 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật | III | 18/12/2023 |
361 | TRẦN VĂN HÙNG | 29/6/1991 | 040091017365 | Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III | 18/12/2023 |
362 | NGUYỄN THÁI TUẤN | 10/10/1980 | 040080020331 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu đường bộ. | II | 18/12/2023 |
363 | NGUYỄN QUỐC TUẤN | 20/12/1981 | 040081035373 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu; Đường bộ. | II | 18/12/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường bộ. | III |
364 | HOÀNG XUÂN KIÊN | 05/5/1990 | 040090004354 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ. | III | 18/12/2023 |
365 | TRẦN NGỌC LÂM | 02/10/1989 | 045089003114 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu đường bộ | III | 18/12/2023 |
366 | NGUYỄN THẾ TUẤN MẠNH | 05/02/1996 | 040096000523 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật | III | 18/12/2023 |
367 | TRỊNH VĂN THÀNH | 20/12/1991 | 040091026044 | Định giá xây dựng | III | 18/12/2023 |
368 | NGUYỄN CÔNG TIẾN | 08/10/1988 | 040088040200 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Giao thông | III | 18/12/2023 |
369 | NGUYỄN ĐỨC TÚ | 06/7/1989 | 040089004800 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng | III | 18/12/2023 |
370 | HOÀNG HỮU HẢI | 10/6/1979 | 040079005633 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 18/12/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp | II |
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng; Công nghiệp | II |
Định giá xây dựng | III |
371 | TRẦN THANH BÌNH | 30/3/1983 | 040083009307 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III | 18/12/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
372 | NGUYỄN HOÀI NAM | 24/4/1986 | 040086020500 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng | III | 18/12/2023 |
373 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | 27/10/1971 | 040071024411 | Khảo sát địa hình | II | 18/12/2023 |
374 | NGUYỄN ANH TÀI | 22/4/1985 | 040085005696 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 18/12/2023 |
375 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 28/9/1983 | 040083002444 | Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường bộ, cầu đường bộ. | III | 18/12/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu đường bộ, đường bộ | III |
376 | LÊ TUẤN VŨ | 04/10/1990 | 040090017308 | Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường bộ | III | 18/12/2023 |
377 | TRẦN ĐÌNH HÙNG | 26/06/1978 | 040078004586 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật | III | 18/12/2023 |
378 | HÀ BÍCH HỒNG | 18/12/1989 | 040189036498 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | III | 18/12/2023 |
379 | HỒ QUANG VINH | 02/10/1982 | 040082003859 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu; Đường bộ | II | 18/12/2023 |
380 | VI THẾ ĐẠI | 28/01/1975 | 040075003412 | - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 18/12/2023 |
- Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp | III |
381 | NGUYỄN VĂN QUYẾT | 29/04/1994 | 040094002168 | Định giá xây dựng | III | 18/12/2023 |
382 | HOÀNG KHẮC QUANG | 18/02/1997 | 040097030436 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng; HTKT | III | 18/12/2023 |
383 | PHẠM ĐỨC NAM | 21/09/1989 | 040089031359 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 18/12/2023 |
384 | TRẦN HỮU TUẤN | 02/02/1990 | 040090042997 | Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng | III | 18/12/2023 |
385 | PHAN TẤT VĂN | 10/01/1974 | 040074031581 | Giám sát thi công xây dựng Công trình Công nghiệp (Thủy điện) | II | 18/12/2023 |
386 | TRẦN ANH ĐIỆP | 12/02/1984 | 042084015955 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy Điện | III | 18/12/2023 |
387 | ĐẶNG HUY HOÀNG | 11/10/1995 | 040095036480 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 18/12/2023 |
388 | HÀ HUY THUẬT | 26/01/1987 | 040087019291 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 18/12/2023 |
389 | NGUYỄN TRỌNG HÙNG | 05/04/1972 | 040072027394 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường | II | 18/12/2023 |