17/07/2024
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Kiến trúc năm 2024
Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
CMND/CCCD
|
Lĩnh vực cấp chứng chỉ
hành nghề HĐXD
|
Hình thức cấp
|
Ngày cấp
|
1
|
TRỊNH HUY THỊNH
|
25/08/1982
|
040082019304
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
08/01/2024
|
2
|
TRẦN KHÁNH LINH
|
05/12/1992
|
040092011241
|
1. Thiết kế kiến trúc công
trình;
2. Thiết kế nội thất;
3. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiển trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/01/2024
|
3
|
CAO THÀNH TÀI
|
22/09/1992
|
40092037610
|
1.Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế nội thất;
|
Cấp mới
|
08/01/2024
|
4
|
TRẦN NGUYỄN MINH THUẬN
|
12/10/1995
|
040095014381
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
02/02/2024
|
5
|
PHAN ĐÌNH THẮNG
|
11/09/1984
|
040084005282
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
6
|
VŨ HẢI DƯƠNG
|
25/01/1979
|
040079024035
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
7
|
DƯƠNG QUANG VINH
|
22/04/1982
|
040082032735
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
8
|
TRẦN PHI HÀNH
|
05/08/1980
|
04208000855
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
9
|
BÙI THỊ HOÀI SƠN
|
28/04/1993
|
040193039216
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
10
|
NGUYỄN LY BĂNG
|
25/9/1989
|
042089018815
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế nội thất;
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
11
|
ĐẶNG VIẾT NGỌ
|
06/6/1992
|
042092015826
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thảm tra thiết kế
kiến trúc
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
12
|
ĐẶNG VIẾT HUY
|
19/10/1993
|
042093019092
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thẩm tra thiết kế kiến
trúc
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
13
|
HOÀNG THỊ MINH LÝ
|
22/12/1995
|
040195019505
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
14
|
HOÀNG ANH THĂNG
|
20/6/1966
|
040066015408
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
27/03/2024
|
15
|
PHAN SỸ VINH
|
25/10/1989
|
040089006890
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
16
|
TRẦN NHẬT HẢO
|
23/12/1991
|
040091009933
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc
công trình;
7. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
10/04/2024
|
17
|
DƯƠNG QUANG VINH
|
22/04/1982
|
040082032735
|
1. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
2. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
3. Thiết kế nội thất;
4. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
5.Thẩm tra thiết kế kiến
trúc.
|
Cấp mới
|
10/04/2024
|
18
|
LÊ TUẤN ĐẠT
|
22/02/1986
|
042086013843
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
15/05/2024
|
19
|
NGUYỄN HẢI DIỆU
|
01/12/1984
|
040084009683
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc
công trình;
7. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
06/06/2024
|
20
|
VƯƠNG VĂN HÙNG
|
24/03/1986
|
040086025367
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
06/06/2024
|
21
|
TRẦN CHIẾN THẮNG
|
26/03/1991
|
040091015257
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
24/06/2024
|
22
|
THÁI THỊ THANH HUYỀN
|
20/10/1989
|
040189039898
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
17/07/2024
|
23
|
BÙI VĂN DƯƠNG
|
07/03/1995
|
040095020777
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
17/07/2024
|
24
|
DOÃN VĂN TÚ
|
22/07/1986
|
040086024706
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
|
Cấp mới
|
17/07/2024
|