Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
CMND/CCCD
|
Lĩnh vực cấp chứng chỉ
hành nghề HĐXD
|
Hình thức cấp
|
Ngày cấp
|
1
|
TRỊNH HUY THỊNH
|
25/08/1982
|
040082019304
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
08/01/2024
|
2
|
TRẦN KHÁNH LINH
|
05/12/1992
|
040092011241
|
1. Thiết kế kiến trúc công
trình;
2. Thiết kế nội thất;
3. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiển trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/01/2024
|
3
|
CAO THÀNH TÀI
|
22/09/1992
|
40092037610
|
1.Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế nội thất;
|
Cấp mới
|
08/01/2024
|
4
|
TRẦN NGUYỄN MINH THUẬN
|
12/10/1995
|
040095014381
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
02/02/2024
|
5
|
PHAN ĐÌNH THẮNG
|
11/09/1984
|
040084005282
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
6
|
VŨ HẢI DƯƠNG
|
25/01/1979
|
040079024035
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
7
|
DƯƠNG QUANG VINH
|
22/04/1982
|
040082032735
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
8
|
TRẦN PHI HÀNH
|
05/08/1980
|
04208000855
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
9
|
BÙI THỊ HOÀI SƠN
|
28/04/1993
|
040193039216
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
08/03/2024
|
10
|
NGUYỄN LY BĂNG
|
25/9/1989
|
042089018815
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế nội thất;
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
11
|
ĐẶNG VIẾT NGỌ
|
06/6/1992
|
042092015826
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thảm tra thiết kế
kiến trúc
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
12
|
ĐẶNG VIẾT HUY
|
19/10/1993
|
042093019092
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thẩm tra thiết kế kiến
trúc
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
13
|
HOÀNG THỊ MINH LÝ
|
22/12/1995
|
040195019505
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
14
|
HOÀNG ANH THĂNG
|
20/6/1966
|
040066015408
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
27/03/2024
|
15
|
PHAN SỸ VINH
|
25/10/1989
|
040089006890
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
27/03/2024
|
16
|
TRẦN NHẬT HẢO
|
23/12/1991
|
040091009933
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc
công trình;
7. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
10/04/2024
|
17
|
DƯƠNG QUANG VINH
|
22/04/1982
|
040082032735
|
1. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
2. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
3. Thiết kế nội thất;
4. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
5.Thẩm tra thiết kế kiến
trúc.
|
Cấp mới
|
10/04/2024
|
18
|
LÊ TUẤN ĐẠT
|
22/02/1986
|
042086013843
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
15/05/2024
|
19
|
NGUYỄN HẢI DIỆU
|
01/12/1984
|
040084009683
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc
công trình;
7. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
06/06/2024
|
20
|
VƯƠNG VĂN HÙNG
|
24/03/1986
|
040086025367
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
06/06/2024
|
21
|
TRẦN CHIẾN THẮNG
|
26/03/1991
|
040091015257
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
24/06/2024
|
22
|
THÁI THỊ THANH HUYỀN
|
20/10/1989
|
040189039898
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
17/07/2024
|
23
|
BÙI VĂN DƯƠNG
|
07/03/1995
|
040095020777
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
17/07/2024
|
24
|
DOÃN VĂN TÚ
|
22/07/1986
|
040086024706
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
|
Cấp mới
|
17/07/2024
|
25
|
VÕ THỊ HÀ VÂN
|
02/06/1992
|
040192028890
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
06/08/2024
|
26
|
PHAN NGỌC PHÚ
|
07/02/1992
|
040092041850
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
06/08/2024
|
27
|
LÊ TRỌNG GIÁP
|
17/09/1984
|
040084003353
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
4. Thiết kế nội thát
|
Cấp mới
|
06/08/2024
|
28
|
NGUYỄN XUÂN VIẸT
|
02/04/1982
|
042082001190
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
15/08/2024
|
29
|
ĐẬU NGỌC ĐỨC
|
01/01/1994
|
040094033505
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
15/08/2024
|
30
|
TRẦN THỊ HÀ MY
|
08/06/1992
|
040192006456
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế nội thát
|
Cấp mới
|
15/08/2024
|
31
|
MẠNH ANH ĐỨC
|
17/03/1988
|
040088025488
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
|
Cấp mới
|
15/08/2024
|
32
|
CHU HỒNG PHONG
|
28/04/1989
|
040089041487
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
15/08/2024
|
33
|
VƯƠNG MẠNH QUÂN
|
30/10/1996
|
040096008559
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
27/08/2024
|
34
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
25/01/1981
|
040081038765
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
6. Đánh giá kiến trúc
công trình;
7. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
27/08/2024
|
35
|
NGUYỄN VIẾT DŨNG
|
12/06/1980
|
040080023462
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế nội thất;
4. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
24/09/2024
|
36
|
HOÀNG THANH HẢI
|
17/02/1978
|
040078007639
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
24/09/2024
|
37
|
TRẦN NGỌC DIỆN
|
20/11/1991
|
042091015037
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
24/09/2024
|
38
|
NGUYỄN ĐỨC LĨNH
|
10/05/1989
|
040089002963
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
24/09/2024
|
39
|
ĐẬU QUANG KHÁNH
|
23/03/1985
|
040085033091
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Gia hạn
|
27/09/2024
|
40
|
HOÀNG HẢI ĐĂNG
|
06/06/1984
|
040084019109
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
01/11/2024
|
41
|
LÊ DOÃN HƯNG
|
23/09/1984
|
040084029847
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
01/11/2024
|
42
|
NGUYỄN BÁ THIỆP
|
14/10/1993
|
040093021277
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
18/11/2024
|
43
|
TRẦN KHÁNH LY
|
29/08/1996
|
040196026216
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
18/11/2024
|
44
|
NGÔ THÀNH ĐẠT
|
20/11/1993
|
040093056211
|
1. Thiết kế kiến trúc
công trình;
2. Thiết kế kiến trúc
trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị;
3. Thiết kế kiến trúc
cảnh quan;
4. Thiết kế nội thất;
5. Chỉ dẫn đặc điểm kỹ
thuật kiến trúc công trình;
6. Thẩm tra thiết kế
kiến trúc.
|
Cấp mới
|
18/11/2024
|
45
|
PHAN TUẤN ANH
|
10/01/1988
|
040088006012
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
18/11/2024
|
46
|
TRẦN HUY DUY
|
10/03/1979
|
040079012092
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
Cấp mới
|
18/11/2024
|