27/11/2023
Danh sách các cá nhân được cấp chứng chỉ hành nghề Kiến trúc năm 2023
Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | CMND/CCCD | Lĩnh vực cấp chứng chỉ hành nghề HĐXD | Hình thức cấp | Ngày cấp |
1 | LÊ VĂN TOÀN | 25/04/1980 | 040080007686 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 30/03/2023 |
2 | ĐẶNG QUANG TRUNG | 08/03/1980 | 040080002014 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 30/03/2023 |
3 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 12/07/1984 | 040084003751 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 30/03/2023 |
4 | ĐOÀN XUÂN HIỆU | 02/08/1985 | 042085050921 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 18/04/2023 |
5 | NGUYỄN SỸ CÔNG | 12/10/1992 | 187199827 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 12/05/2023 |
6 | NGUYỄN THUẬN THÀNH | 14/05/1990 | 040190015427 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 05/06/2023 |
7 | PHẠM TRỌNG HUYNH | 06/05/1996 | 040096011442 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 05/06/2023 |
8 | NGUYỄN HỒNG THÁI | 20/10/1986 | 040086018355 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 05/06/2023 |
9 | HỒ VĂN PHÚC | 02/05/1986 | 040086004622 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 05/06/2023 |
10 | LÊ ANH TUẤN | 26/12/1985 | 038085028850 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 05/06/2023 |
11 | NGUYỄN SỸ THẠCH | 13/11/1990 | 040090012440 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 05/06/2023 |
12 | DƯƠNG KHÁNH CHƯƠNG | 17/09/1982 | 040082006781 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 27/06/2023 |
13 | HỒ TUYÊN | 27/07/1985 | 042085001241 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 27/06/2023 |
14 | PHAN SỸ KHÁNH | 01/11/1985 | 040085034565 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 14/07/2023 |
15 | NGÔ QUÝ HOÀN | 22/11/1989 | 040089033117 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 27/07/2023 |
16 | NGUYỄN SỸ HẢI NAM | 27/08/1985 | 040085041831 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 27/07/2023 |
17 | NGUYỄN VĂN TIẾN | 07/10/1989 | 040089041865 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 11/09/2023 |
18 | PHẠM VĨNH THẮNG | 21/04/1983 | 040083024842 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 11/09/2023 |
19 | LÊ NGỌC DŨNG | 22/10/1986 | 040086013955 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 05/10/2023 |
20 | NGUYỄN QUANG VINH | 06/10/1983 | 040083034734 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 25/10/2023 |
21 | LƯU VĂN THI | 06/02/1984 | 036084020351 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 25/10/2023 |
22 | NGUYỄN THẾ ANH | 09/03/1977 | 040092041850 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 25/10/2023 |
23 | NGUYỄN BÁ KIÊN | 29/11/1990 | 040090016913 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 03/11/2023 |
24 | TRẦN TUẤN DŨNG | 08/12/1985 | 040085032016 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 03/11/2023 |
25 | PHẠM THỊ TUYẾT VINH | 29/9/1985 | 040185037948 | Thiết kế kiến trúc công trình | Gia hạn | 03/11/2023 |
26 | LÊ NGỌC AN | 19/06/1987 | 040087003390 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 27/11/2023 |
27 | TRẦN THANH BÌNH | 09/03/1993 | 040093014531 | - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội thất; - Thảm tra thiết kế (kiến trúc công trình, nội thất) | Cấp mới | 27/11/2023 |
28 | NGUYỄN ĐÌNH TUẾ | 28/01/1986 | 040086028322 | Thiết kế kiến trúc công trình | Cấp mới | 27/11/2023 |
29 | NGUYỄN HUY HOÀNG | 12/01/1992 | 040092016067 | - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị; - Thẩm tra thiết kế (kiến trúc công trình; kiến trúc trong đồ án quy hoạch đô thị, quy hoạch nông thôn, thiết kế đô thị) | Cấp mới | 27/11/2023 |