Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
CCCD
|
Lĩnh vực cấp chứng chỉ
hành nghề HĐXD
|
Hạng
|
Ngày cấp
|
1
|
NGUYỄN QUỐC ĐỨC
|
28/05/1985
|
040085031301
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
2
|
TRỊNH HUY THỊNH
|
25/08/1982
|
040082019304
|
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng
|
II
|
08/01/2024
|
3
|
NGUYỄN NGHĨA LÂM
|
22/10/1980
|
040080011457
|
Định giá xây dựng
|
III
|
08/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ
tầng kỹ thuật.
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ.
|
III
|
4
|
PHAN DUY LINH
|
14/01/1990
|
040090000844
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
II
|
08/01/2024
|
5
|
LÊ QUANG HƯNG
|
06/01/1981
|
042081009290
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
hạ tầng kỹ thuật; Đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
6
|
LÊ TRUNG ĐỆ
|
07/10/1965
|
040065023607
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
III
|
08/01/2024
|
7
|
TRẦN TUẤN DŨNG
|
08/12/1985
|
040085032016
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
|
II
|
08/01/2024
|
8
|
PHAN CHÍ HÙNG
|
10/02/1974
|
040074005318
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
III
|
08/01/2024
|
9
|
NGUYỄN TUẤN HÙNG
|
19/12/1992
|
040092009026
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi
|
III
|
08/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật (trừ xử lý chất thải)
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng;
Thủy lợi
|
III
|
10
|
LÔ TRƯỜNG BÁCH
|
08/6/1986
|
0400860001372
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
II
|
08/01/2024
|
11
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
22/11/1989
|
040089036673
|
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Trừ xử
lý chất thải rắn)
|
II
|
08/01/2024
|
12
|
BÙI ĐÌNH GIÁP
|
10/02/1994
|
040094009191
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và
Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
08/01/2024
|
13
|
LÊ MINH LONG
|
26/06/1977
|
042077008083
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu
đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
14
|
VŨ VĂN NGUYÊN
|
05/05/1983
|
040083001392
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu
đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
15
|
PHẠM VĂN THỐNG
|
15/08/1976
|
040076011876
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp
và phát triển nông thôn
|
III
|
08/01/2024
|
16
|
BÙI HÀ THANH
|
09/06/1965
|
035065003624
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
17
|
LÊ TUẤN VŨ
|
04/10/1990
|
040090017308
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
18
|
VÕ VĂN HIỆP
|
12/10/1992
|
040092024473
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng
|
II
|
08/01/2024
|
19
|
NGUYỄN XUÂN LƯU
|
01/10/1985
|
042085000646
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật.
|
III
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình đường bộ; hạ tầng kỹ
thuật.
|
III
|
20
|
HOÀNG XUÂN KIÊN
|
05/5/1990
|
040090004354
|
Giám sát thi công trình xây dựng công trình: Đường
bộ, cầu đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
21
|
LÂM ĐỨC ANH
|
02/9/1986
|
040086002866
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
22
|
NGUYỄN THẾ TUẤN MẠNH
|
05/02/1996
|
040096000523
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
08/01/2024
|
23
|
VI VĂN KIM
|
02/7/1987
|
040087041021
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
24
|
HỒ ĐỨC TIẾN
|
25/11/1981
|
040081032958
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu; Đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
III
|
25
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
05/01/1981
|
042081008618
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
26
|
PHẠM MẠNH CƯỜNG
|
25/4/1988
|
040088039658
|
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
27
|
NGUYỄN NGỌC GIẢNG
|
18/12/1978
|
040078002697
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
II
|
26/01/2024
|
28
|
LÊ THẾ DƯƠNG
|
02/01/1993
|
040093000817
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
29
|
NGUYỄN NGHĨA LÂM
|
22/10/1980
|
040080011457
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Công
nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Đường bộ, cầu đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
30
|
PHẠM HUY MẠNH
|
03/02/1991
|
040091036169
|
Định giá xây dựng
|
III
|
26/01/2024
|
31
|
TRẦN ĐÌNH NGÀ
|
20/8/1972
|
040072019973
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
32
|
NGUYỄN TRỌNG THÁI
|
18/10/1978
|
040078077937
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
33
|
NGUYỄN THÁI HIỀN
|
01/02/1985
|
040085033530
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu đường bộ
|
II
|
34
|
LÊ ANH TÀI
|
10/6/1979
|
040079002505
|
Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông
|
II
|
26/01/2024
|
35
|
NGUYỄN VĂN
ĐỨC
|
15/10/1995
|
040095004926
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
26/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: đường bộ
|
III
|
36
|
NGUYỄN MINH SƠN
|
03/12/1977
|
040077799612
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
37
|
ĐẶNG THỊ
MINH
|
23/01/1991
|
040191033216
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
38
|
LÊ ĐÌNH DŨNG
|
04/8/1990
|
040090008588
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ, Đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
39
|
NGUYỄN VĨNH MINH
|
04/10/1983
|
040083003993
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
26/01/2024
|
40
|
TRỊNH VĂN THÀNH
|
20/12/1991
|
040091026044
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng;
Thủy lợi
|
III
|
26/02/2024
|
41
|
HOÀNG ANH THỊNH
|
07/4/1977
|
040077025445
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
26/02/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu đường
bộ, Đường bộ
|
II
|
42
|
NGUYỄN THƯỢNG VỸ
|
01/4/1997
|
040097019701
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường dây và
trạm biến áp
|
III
|
26/02/2024
|
43
|
PHẠM VĂN THƯỜNG
|
19/04/1987
|
040087019903
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
26/02/2024
|
44
|
NGUYỄN CÔNG SINH
|
02/09/1984
|
040084017772
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
26/02/2024
|
45
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
03/08/1978
|
040078001448
|
Định giá xây dựng
|
III
|
26/02/2024
|
46
|
LÊ THẾ DƯƠNG
|
02/01/1993
|
040093000817
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật (Cấp, thoát nước)
|
II
|
26/02/2024
|
47
|
NGUYỄN THÁI HIỀN
|
01/02/1985
|
040085033530
|
Thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật (Cấp
nước, thoát nước)
|
II
|
26/02/2024
|
48
|
ĐẶNG VĂN HƯNG
|
03/09/1985
|
042085015834
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
05/03/2024
|
49
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
24/10/1993
|
040093002219
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
50
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
14/05/1981
|
040081039871
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình
Điện
|
III
|
15/03/2024
|
51
|
LƯU ĐỨC NHƯỜNG
|
13/12/1997
|
040097016362
|
Thiết kế kết cấu công trình
|
III
|
15/03/2024
|
52
|
LÊ QUÝ MINH
|
24/12/1987
|
040087003870
|
Định giá xây dựng.
|
II
|
15/03/2024
|
53
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN
|
14/04/1984
|
095084000638
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
54
|
HOÀNG VĂN THÁI
|
26/05/1989
|
040089014119
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
III
|
15/03/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
55
|
TRẦN NGUYÊN TUẤN
|
14/8/1972
|
040072017729
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
56
|
CAO HỮU MỸ
|
17/4/1985
|
040085012419
|
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử
lý chất thải rắn)
|
II
|
15/03/2024
|
57
|
PHẠM THỊ NA
|
16/6/1995
|
040195024303
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
58
|
LÊ VĂN TRƯỜNG
|
15/7/1988
|
040088015142
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
15/03/2024
|
59
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HÀ
|
26/5/1959
|
015159000139
|
Khảo sát địa chất công trình
|
II
|
15/03/2024
|
60
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
|
26/11/1990
|
040190017417
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
15/03/2024
|
61
|
TRẦN PHAN NGA
|
08/11/1981
|
040081003191
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: đường bộ; dân dụng;
cấp, thoát nước
|
III
|
15/03/2024
|
62
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
14/8/1991
|
040091017880
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ hạng II; Cầu
đường bộ hạng III
|
II, III
|
15/03/2024
|
63
|
ĐẬU VĂN HƯỚNG
|
20/9/1985
|
040085031213
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng
|
III
|
15/03/2024
|
64
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
28/05/1992
|
040092039341
|
Thiết kế xây dựng công trình đường bộ
|
III
|
15/03/2024
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
65
|
BÙI HOÀNG LONG
|
11/7/1977
|
010077003577
|
Thiết kế xây dựng công trình đường bộ; Cầu đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
66
|
NGUYỄN PHI CƯỜNG
|
13/09/1979
|
040079020698
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng,
đường bộ; cấp, thoát nước
|
III
|
15/03/2024
|
67
|
TRẦN NGỌC VIỆT
|
21/4/1964
|
040064001551
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
68
|
NGUYỄN NAM LỆ
|
25/9/1984
|
040084036240
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
15/03/2024
|
69
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
06/10/1986
|
045086003996
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Giao thông,
Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
70
|
NGUYỄN KHÁNH VŨ
|
08/04/1996
|
040096000453
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
71
|
LÊ THẾ DƯƠNG
|
02/01/1993
|
040093000817
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
72
|
PHAN VĂN GIẢNG
|
02/04/1987
|
040087006792
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp
và phát triển nông thôn
|
III
|
15/03/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
73
|
NGUYỄN ĐĂNG TIỀN
|
07/04/1992
|
040092020261
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
15/03/2024
|
74
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
06/10/1995
|
040095004450
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường dây và
trạm biến áp
|
III
|
15/03/2024
|
75
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
12/01/1979
|
040079023168
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
76
|
ĐINH VĂN NHO
|
25/02/1987
|
040087003204
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường dây và
trạm biến áp
|
III
|
15/03/2024
|
77
|
HỒ LONG PHI
|
01/11/1979
|
040079004188
|
Giám sát công
tác xây dựng và lắp đặt thiết bị vào công trình: Đường dây và TBA, công trình điện
|
II
|
22/03/2024
|
78
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
23/10/1985
|
040085004645
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng, Công nghiệp.
|
III
|
03/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công
nghiệp
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
79
|
CAO QUANG HÙNG
|
20/04/1984
|
040084002725
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng, Công nghiệp
|
III
|
03/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công
nghiệp
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
80
|
NGUYỄN XUÂN LỰC
|
20/04/1977
|
042077006805
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp.
|
II
|
03/04/2024
|
81
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
28/04/1995
|
040095024592
|
Thiết kế công trình Đường bộ.
|
III
|
03/04/2024
|
82
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
04/09/1992
|
040192004515
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Nông nghiệp và
PTNT.
|
III
|
03/04/2024
|
83
|
HOÀNG TUẤN HIỆP
|
21/11/1985
|
040085004927
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - Nhà công
nghiệp.
|
II
|
03/04/2024
|
84
|
NGUYỄN VĂN LIÊN
|
10/06/1981
|
040081038890
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng, Hạ
tầng kỹ thuật
|
III
|
03/04/2024
|
85
|
NGÔ QUANG THIẾT
|
14/11/1991
|
040091020508
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
03/04/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
|
III
|
86
|
BÙI XUÂN THANH
|
10/07/1985
|
040085007792
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, Đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
87
|
CAO VĂN CẦN
|
20/2/1983
|
040083011855
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
88
|
VI VĂN QUÝ
|
11/02/1984
|
040084028272
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
03/04/2024
|
89
|
NGUYỄN DANH TUẤN
|
09/01/1995
|
040095034504
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu đường
bộ, đường bộ;
|
III
|
03/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường bộ,
đường bộ,
|
III
|
90
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
05/10/1983
|
040083009597
|
Định giá xây dựng
|
II
|
03/04/2024
|
91
|
NGUYỄN XUÂN HUY
|
25/02/1982
|
040082005773
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
92
|
NGUYỄN BÁ QUYỀN
|
25/12/1995
|
040095035574
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
93
|
HỒ QUANG VINH
|
22/08/1982
|
040082004471
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
94
|
NGUYỄN QUỐC BẢO
|
08/08/1994
|
040094032749
|
Định giá xây dựng
|
III
|
03/04/2024
|
95
|
NGUYỄN VIẾT TUẤT
|
16/4/1959
|
042059003436
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu; đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
96
|
LƯƠNG NGỌC QUYẾT
|
07/06/1989
|
040089014067
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
03/04/2024
|
97
|
NGUYỄN THẾ HẢI
|
26/02/1981
|
042081011897
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
III
|
98
|
HỒ MẠNH HÙNG
|
05/07/1982
|
040082014455
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
99
|
ĐẬU KIM DŨNG
|
08/02/1993
|
040093033701
|
Thiết kế xây dựng công trình đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
100
|
NGUYỄN NGỌC HUỆ
|
21/11/1980
|
040080028195
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ Nông
nghiệp và phát triển nông thôn
|
II
|
03/04/2024
|
101
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
28/05/1992
|
040092039341
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
102
|
MAI HỒNG PHONG
|
27/10/1980
|
040080012780
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
II
|
03/04/2024
|
103
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
|
15/2/1986
|
042086003234
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
104
|
HOÀNG NGHĨA DUY
|
03/04/1995
|
040095015144
|
Định giá xây dựng
|
III
|
03/04/2024
|
105
|
HỒ LONG PHI
|
01/11/1979
|
040079004188
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
II
|
03/04/2024
|
106
|
NGUYỄN ÁNH SÁNG
|
16/11/1983
|
040083004965
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
22/04/2024
|
107
|
LÊ THỊ MINH NGUYỆT
|
19/02/1982
|
040182006306
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cấp, thoát nước
|
II
|
22/04/2024
|
108
|
NGUYỄN KHẮC SANG
|
15/8/1987
|
040087005879
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và
công nghiệp
|
II
|
22/04/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng và
công nghiệp hạng II (điều chỉnh hạng); Hạ tầng kỹ thuật hạng III (bổ sung)
|
II, III
|
109
|
PHẠM QUANG HẢI
|
29/9/1984
|
040084004700
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng.
|
II
|
22/04/2024
|
110
|
NGUYỄN VIẾT THANH
|
03/02/1982
|
015082006808
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp
|
III
|
22/04/2024
|
111
|
ĐINH ANH TUẤN
|
15/11/1988
|
040088005319
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt;
Đường sắt
|
III
|
22/04/2024
|
112
|
PHẠM VĂN ĐỨC
|
07/02/1984
|
040084037473
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ.
|
III
|
22/04/2024
|
113
|
THÁI LÊ DŨNG
|
09/06/1980
|
040080006329
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ.
|
III
|
22/04/2024
|
114
|
LÊ THỊ ÁNH
|
12/8/1984
|
040184023652
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi
|
III
|
22/04/2024
|
115
|
BÙI ĐẮC NGHĨA
|
03/10/1988
|
040088020460
|
Quản lý dự án công trình Giao thông (Đường bộ, Cầu
đường bộ)
|
II
|
22/04/2024
|
116
|
LÊ LINH HÀ
|
31/12/1983
|
040083007754
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình:Cầu, đường
bộ
|
II
|
22/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
(hạng II); Hạ tầng kỹ thuật (hạng III)
|
II, III
|
117
|
NGUYỄN VĂN TÌNH
|
07/05/1984
|
040084037203
|
Định giá xây dựng
|
III
|
22/04/2024
|
118
|
HỒ NGỌC HIẾU
|
30/01/1986
|
040086004181
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
22/04/2024
|
119
|
HOÀNG VĂN CHÂU
|
12/5/1969
|
040069022131
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu; đường bộ
|
III
|
22/04/2024
|
120
|
NGUYỄN VĂN THAO
|
05/3/1992
|
040092014648
|
Quản lý dự án công trình : Đường bộ; hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
22/04/2024
|
121
|
NGUYỄN CÔNG HÀ
|
15/3/1966
|
040064028738
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
- Hạng II; Hạ tầng kỹ thuật - Hạng III.
|
II; III
|
22/04/2024
|
122
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
05/10/1983
|
040083009597
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
II
|
22/04/2024
|
123
|
PHẠM NGỌC BÌNH
|
20/3/1988
|
042088007855
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu đường sắt,
đường sắt
|
II
|
22/04/2024
|
124
|
NGUYỄN THẾ TUẤN
|
15/10/1979
|
038079035283
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
22/04/2024
|
125
|
TRẦN THẾ MẠNH
|
11/09/1983
|
040083025450
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt,
đường sắt
|
II
|
22/04/2024
|
126
|
ĐẬU ĐÌNH THỊNH
|
24/09/1991
|
040091002702
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt
|
III
|
22/04/2024
|
127
|
HOÀNG THANH TUẤN
|
27/7/1980
|
040080002240
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt,
đường sắt
|
II
|
22/04/2024
|
128
|
LÊ THANH VƯỢNG
|
25/10/1976
|
040076027180
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
22/04/2024
|
129
|
NGUYỄN TIẾN SỬU
|
25/10/1972
|
042072003612
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
22/04/2024
|
130
|
CAO THANH PHƯƠNG
|
20/7/1984
|
040084022613
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà
công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn)
|
III
|
22/04/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
131
|
NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN
|
30/4/1993
|
040093011013
|
Quản lý dự án
|
III
|
22/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
|
III
|
132
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
07/09/1969
|
040069019656
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử
lý chất thải rắn)
|
III
|
22/04/2024
|
133
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
07/03/1980
|
040080027066
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng (phần giao thông)
|
III
|
22/04/2024
|
134
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
04/11/1981
|
040081028598
|
Quản lý dự án công trình Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
135
|
TRẦN HUY SƠN
|
23/06/1983
|
042083003057
|
Quản lý dự án.đầu tư xây dựng công trình Dân dụng
|
II
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
công nghiệp
|
III
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
136
|
TRẦN QUANG TOÀN
|
20/8/1975
|
042075012436
|
Thiết kế công trình: Đường bộ - Hạng II; Cầu đường bộ
- Hạng III
|
II;
III
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
- Hạng II.
|
II
|
137
|
NGUYỄN NHẬT HOÀNG HẢI
|
18/10/1998
|
040098005764
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Đường bộ;
Đê điều.
|
III
|
17/05/2024
|
138
|
LƯU ANH TUẤN
|
11/11/1979
|
040079017087
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu; đường bộ
|
II
|
17/05/2024
|
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
139
|
NGUYỄN QUỐC HÂN
|
02/8/1978
|
040078017900
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
III
|
17/05/2024
|
140
|
ĐẶNG KIỀU HƯNG
|
10/3/1984
|
040084036753
|
Định giá xây dựng
|
II
|
17/05/2024
|
141
|
HOÀNG DUY CHIẾN
|
16/3/1988
|
040088006539
|
Định giá xây dựng
|
II
|
17/05/2024
|
142
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
03/5/1986
|
040086037330
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
143
|
HỒ TRUNG KIÊN
|
02/11/1983
|
040083019582
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp
|
III
|
17/05/2024
|
144
|
HOÀNG MINH ĐÔNG
|
10/11/1982
|
042082001231
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt,
đường sắt.
|
II
|
17/05/2024
|
145
|
TRẦN TUẤN ANH
|
21/5/1993
|
040093041810
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Dân
dụng
|
III
|
17/05/2024
|
146
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
25/01/1981
|
040081038765
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
|
III
|
17/05/2024
|
147
|
TRẦN KHÁNH NHẬT
|
06/02/1979
|
040079018959
|
Quản lý dự án
|
II
|
17/05/2024
|
148
|
LÊ QUANG LÂN
|
18/5/1962
|
040060006787
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
17/05/2024
|
149
|
NGUYỄN NAM KHANH
|
10/8/1985
|
040085033943
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
III
|
150
|
LƯƠNG VĂN TRUNG
|
26/4/1981
|
040081018946
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
151
|
NGUYỄN VĂN ĐÀN
|
08/11/1986
|
040086030110
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu đường bộ,
đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
152
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
01/9/1988
|
040088012161
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
|
II
|
153
|
NGUYỄN CÔNG CƯƠNG
|
21/09/1995
|
040095012324
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
154
|
ĐẶNG QUANG GIÁP
|
02/02/1986
|
042086020195
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp
|
II
|
17/05/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
155
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
20/04/1986
|
040086020454
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
156
|
LƯU ĐỨC CƯƠNG
|
08/08/1978
|
040078003871
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và
công nghiệp
|
II
|
07/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
157
|
ĐOÀN VIẾT TRUNG
|
01/12/1954
|
040054006914
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng, Công nghiệp,
Đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
07/06/2024
|
158
|
PHAN MẠNH LINH
|
17/01/1984
|
042084002447
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng;Cầu,
đường bộ.
|
II
|
07/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật.
|
III
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân
dụng;Cầu, đường bộ.
|
II
|
159
|
NGUYỄN SỸ ĐỨC
|
13/07/1969
|
040069024715
|
Quản lý dự án.đầu tư xây dựng công trình Dân dụng,
công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.
|
II
|
07/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công
nghiệp
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
160
|
CAO THỊ VÂN
|
10/5/1977
|
040177003789
|
Giám sát công
tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
07/06/2024
|
161
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
04/9/1992
|
040192004515
|
Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn
|
III
|
07/06/2024
|
162
|
HỒ VŨ ANH
|
23/11/1976
|
040076012504
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
Hạ tầng kỹ thuật; Cầu, đường bộ
|
II
|
07/06/2024
|
163
|
TRẦN HOÀI NINH
|
04/3/1976
|
038076015618
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Công
nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
07/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
II
|
164
|
NGUYỄN MINH TẤN
|
01/11/1985
|
040085024571
|
Định giá xây dựng
|
III
|
07/06/2024
|
165
|
PHAN HỮU PHÚC
|
19/11/1983
|
040083018505
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình: Đường
dây và trạm biến áp
|
III
|
07/06/2024
|
166
|
PHÙNG NGỌC HƯNG
|
23/3/1986
|
040086006631
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Nông nghiệp
và phát triển nông thôn
|
II
|
07/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Nông nghiệp và
phát triển nông thôn
|
III
|
167
|
ĐẶNG THÁI THIÊN
|
26/3/1990
|
040090001064
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng và
công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
07/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
168
|
PHAN VĂN NHẬT
|
07/10/1983
|
042083013903
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ.
|
II
|
07/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
169
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
07/07/1967
|
040067023610
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng, Công nghiệp.
|
II
|
26/06/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
170
|
HỒ VĂN HẢI
|
23/05/1982
|
040082010782
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình:
Thông tin, tín hiệu giao thông
|
III
|
26/06/2024
|
171
|
TRẦN CÔNG ĐỨC
|
01/07/1968
|
040068027816
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
172
|
VÕ XUÂN ANH
|
18/01/1987
|
040087005386
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
173
|
CAO TIẾN TUẤN
|
24/01/1987
|
040087041521
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
174
|
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
|
13/01/1985
|
040085026321
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
175
|
NGUYỄN HOÀNG SƠN
|
17/09/1985
|
040085015328
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
176
|
DƯƠNG XUÂN KỶ
|
12/02/1979
|
040079015893
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
177
|
MAI XUÂN AN
|
10/06/1981
|
040082005721
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
178
|
NGUYỄN THANH MINH
|
22/09/1976
|
044076003164
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
179
|
PHẠM NGỌC HỢI
|
19/05/1960
|
042060001905
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
180
|
NGUYỄN VĂN ĐÀN
|
08/11/1986
|
040086030110
|
Định giá xây dựng
|
III
|
26/06/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Đường bộ
|
III
|
181
|
PHAN XUÂN GIANG
|
20/10/1976
|
040076025524
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
182
|
HÀ ĐÌNH TUẤN
|
20/05/1991
|
040091003352
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và
công nghiệp
|
II
|
26/06/2024
|
183
|
NGUYỄN ĐÌNH HÒA
|
31/08/1978
|
040078029838
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
184
|
NGUYỄN TIẾN NGỌC
|
19/5/1983
|
040083023661
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và
công nghiệp
|
II
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và
công nghiệp
|
II
|
Định giá xây dựng.
|
III
|
185
|
NGUYỄN TRỌNG HOÀN
|
15/4/1959
|
040059003275
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
26/06/2024
|
186
|
VÕ QUỐC HẢI
|
01/6/1977
|
040077007455
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
II
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
187
|
TRẦN THANH BÌNH
|
16/9/1980
|
040080006588
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
II
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
188
|
TRẦN VĂN QUANG
|
19/3/1983
|
040083010365
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
II
|
189
|
HỒ VŨ ANH
|
23/11/1976
|
040076012504
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
II
|
26/06/2024
|
190
|
ĐẶNG ĐÌNH LĨNH
|
10/7/1974
|
040074004318
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
191
|
ĐẬU XUÂN HẢI
|
27/8/1997
|
040097027761
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
Hạ tầng kỹ thuật;
|
III
|
26/06/2024
|
192
|
VŨ TUẤN NAM
|
19/6/1987
|
040087006112
|
Giám sát công tác
xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
III
|
193
|
QUẾ HOÀI AN
|
29/11/1974
|
040074024781
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
II
|
26/06/2024
|
194
|
VÕ VĂN HIỆP
|
12/10/1992
|
040092024473
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
|
III
|
26/06/2024
|
195
|
HỒ XUÂN NAM
|
20/11/1988
|
040088009820
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và
phát triển nông thôn
|
III
|
26/06/2024
|
196
|
PHẠM THANH BÌNH
|
15/02/1985
|
042085020081
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
197
|
NGÔ TUẤN ANH
|
14/09/1986
|
040086013758
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
198
|
HÀ ANH VŨ
|
21/04/1988
|
040088023531
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
Hạ tầng kỹ thuật; Thủy lợi
|
III
|
26/06/2024
|
199
|
LÊ ĐÌNH HIỀN
|
10/9/1978
|
040078006353
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
II
|
26/06/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường bộ
|
III
|
200
|
PHAN THỊ HẰNG
|
30/5/1983
|
042183008785
|
Định giá xây dựng
|
II
|
26/06/2024
|
201
|
HOÀNG KHÁNH LINH
|
15/8/1999
|
040199004060
|
Định giá xây dựng
|
III
|
26/06/2024
|
202
|
HỒ QUANG TÚ
|
19/5/1980
|
040080021783
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
26/06/2024
|
203
|
TRẦN NGỌC CƯỜNG
|
09/8/1982
|
040082006647
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
204
|
NGUYỄN HỮU CÔNG
|
05/03/1985
|
21/9/2021
|
Quản lý dự án.đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ.
|
II
|
26/06/2024
|
205
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
20/8/1993
|
040093014265
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
206
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
30/10/1990
|
038090048830
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, Đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
207
|
PHAN ĐỨC DŨNG
|
09/12/1986
|
040086012928
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
26/06/2024
|
208
|
HOÀNG ANH TUẤN
|
07/12/1973
|
040073002033
|
Định giá xây dựng
|
III
|
26/06/2024
|
209
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
|
26/3/1974
|
040074017662
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng và Công
nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
17/07/2024
|
210
|
NGUYỄN XUÂN TÙY
|
08/7/1992
|
040092037092
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
II
|
17/07/2024
|
211
|
ĐINH NHO TUẤN
|
24/12/1993
|
042093016346
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
17/07/2024
|
212
|
NGUYỄN CẢNH LƯƠNG
|
12/08/1986
|
040086024236
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
17/07/2024
|
213
|
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG
|
24/8./1988
|
040088002797
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
17/07/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
214
|
NGUYỄN HỒNG HIẾU
|
16/01/1974
|
040084026195
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạ tầng kỹ thuật; Cầu,
đường bộ
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
215
|
NGUYỄN VIẾT QUẢNG
|
10/10/1995
|
040095040390
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng
|
III
|
17/07/2024
|
216
|
HOÀNG ĐÌNH DŨNG
|
05/9/1984
|
040084025791
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
Giám sát thi công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
217
|
PHAN THANH HƯNG
|
07/01/1984
|
040084029391
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
II
|
17/07/2024
|
218
|
NGUYỄN DUY TÂN
|
12/03/1971
|
042071005902
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
17/07/2024
|
219
|
CHU THẾ TÀI
|
10/12/1985
|
040085014852
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
220
|
PHẠM XUÂN DŨNG
|
20/12/1990
|
040090006554
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ; Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
221
|
TRẦN THANH HẢI
|
26/3/1970
|
042070014580
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
II
|
17/07/2024
|
222
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
26/01/1985
|
040085007793
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
17/07/2024
|
223
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
27/7/1970
|
040070002038
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật.
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát công tác
xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật.
|
III
|
224
|
LÊ VĂN TÀI
|
05/4/1976
|
040076001348
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật.
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát công tác
xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật.
|
III
|
225
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
15/7/1982
|
040082008089
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát công tác
xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
226
|
NGUYỄN TRIỀU ANH
|
05/04/1979
|
040079002501
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
17/07/2024
|
227
|
VƯƠNG ĐÌNH TRUNG
|
15/01/1983
|
040083007755
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng -
công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
17/07/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công
nghiệp - Hạng II; Hạ tầng kỹ thuật -
Hạng III
|
II/III
|
228
|
HÀ HUY TUẤN
|
25/8/1978
|
040078004595
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng
|
II
|
17/07/2024
|
229
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
15/02/1988
|
042088001943
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ, Cầu
đường bộ.
|
II
|
17/07/2024
|
230
|
CAO THANH PHƯƠNG
|
20/07/1984
|
040084022613
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng.
|
III
|
17/07/2024
|
231
|
ĐẶNG THẾ CÔNG
|
01/10/1995
|
040095019368
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
17/07/2024
|
232
|
LÊ VĂN NAM
|
17/05/1998
|
040098011475
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
17/07/2024
|
233
|
PHAN THANH HẢI
|
08/04/1985
|
042085011708
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
234
|
HỒ MINH TIẾN
|
10/03/1973
|
040073002308
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
06/08/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
235
|
NGUYỄN XUÂN LỰC
|
20/04/1977
|
042077006805
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
06/08/2024
|
236
|
NGUYỄN XUÂN VIỆT
|
02/04/1982
|
042082001190
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
II
|
06/08/2024
|
237
|
ĐẬU QUANG KHÁNH
|
23/03/1985
|
040085033091
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
III
|
06/08/2024
|
238
|
TRẦN MẬU QUANG DIỆU
|
22/07/1995
|
040095005496
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ
|
III
|
239
|
NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG
|
10/08/1980
|
040080003674
|
Thiết kế xây dựng công trình Thủy lợi
|
II
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi
|
II
|
240
|
HỒ THỊ TRÂM
|
15/09/1993
|
040193021489
|
Định giá xây dựng
|
III
|
06/08/2024
|
241
|
NGUYỄN BẢO CHUNG
|
26/08/1985
|
040085017691
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
242
|
TRẦN ĐÌNH ĐẠI
|
10/08/1983
|
042083004082
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạ tầng kỹ thuật, Cầu,
đường bộ
|
II
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
243
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH
|
12/01/1992
|
040092023798
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
244
|
TRẦN NGỌC DIỆN
|
20/11/1991
|
042091015037
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
III
|
06/08/2024
|
245
|
HỒ VĂN HẢI
|
23/05/1982
|
040082010782
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu đường bộ, đường bộ
|
II
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
II
|
246
|
NGUYỄN KIM HƯNG
|
24/11/1995
|
040095039977
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường bộ,
đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
247
|
LÊ DANH DƯƠNG
|
23/10/1993
|
040093007250
|
Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - Nhà công nghiệp
|
II
|
06/08/2024
|
248
|
PHẠM MẠNH TIẾN
|
15/3/1983
|
040083024464
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
249
|
DƯƠNG THANH THUYÊN
|
26/6/1983
|
040083007759
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ
thuật
|
II
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
250
|
TRẦN LÊ NAM
|
25/4/1985
|
040085007795
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng và Công
nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
06/08/2024
|
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
251
|
LÊ VĂN SƠN
|
17/5/1967
|
0400670004763
(Khai sai số CCCD)
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ
thuật
|
II
|
06/08/2024
|
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
252
|
NGUYỄN SỸ
|
20/3/1980
|
040080008450
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
253
|
TRẦN MINH TUẤN
|
06/3/1986
|
040086007522
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
254
|
LÊ HẢI BẰNG
|
06/3/1983
|
040083026078
|
Định giá xây dựng
|
III
|
06/08/2024
|
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
255
|
THÁI MẠNH THI
|
09/6/1988
|
042088005787
|
Thiết kế xây dựng công trình: Nông nghiệp và phát
triển nông thôn
|
III
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Nông nghiệp và
phát triển nông thôn
|
III
|
256
|
CHU HỒNG PHONG
|
28/4/1989
|
040089041487
|
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng
|
II
|
06/08/2024
|
257
|
VŨ DUY TÀI
|
19/9/1989
|
040089011463
|
Thiết kế cấp - thoát nước công trình
|
III
|
06/08/2024
|
258
|
LÊ TRẦN GIÁP
|
17/01/1985
|
040085007791
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
259
|
TRẦN HỒNG LONG
|
02/02/1988
|
40088004290
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
260
|
NGUYỄN HÀM NAM
|
15/07/1976
|
040076025645
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
06/08/2024
|
261
|
NGUYỄN VIẾT QUẢNG
|
10/10/1995
|
040095040390
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
06/08/2024
|
262
|
LÊ QUANG HẢI
|
06/01/1978
|
040078028652
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
06/08/2024
|
263
|
NGUYỄN HOÀNG HIỆP
|
05/11/1992
|
040092029304
|
Định giá xây dựng
|
III
|
28/08/2024
|
264
|
PHẠM DŨNG
|
10/03/1983
|
042083009572
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
28/08/2024
|
265
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
17/07/1989
|
040089026985
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
III
|
28/08/2024
|
266
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
08/09/1984
|
040084015309
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
28/08/2024
|
267
|
PHẠM THỊ THỦY TIÊN
|
14/09/1997
|
040197005708
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
268
|
HUỲNH ĐỨC THẮNG
|
17/07/1997
|
042097003581
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
269
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NHUNG
|
27/07/1982
|
040182003863
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
28/08/2024
|
270
|
LÊ PHAN CÔNG LUẬN
|
03/03/1993
|
042093011898
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
271
|
CAO VĂN QUANG
|
17/10/1989
|
042089001033
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu đường bộ,
Đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
272
|
LÝ VĂN NAM
|
05/01/1991
|
040091014348
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu đường bộ,
Đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
273
|
HỒ KHÁNH LÂM
|
24/05/1971
|
040071037228
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng,
Nhà công nghiệp
|
II
|
28/08/2024
|
274
|
DOÃN HỒNG KHANH
|
01/02/1950
|
040050003122
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu đường bộ,
Đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
275
|
CAO XUÂN THƯỜNG
|
20/11/1977
|
040077008541
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
276
|
NGUYỄN TẤT DANH
|
19/12/1983
|
040083015835
|
Định giá xây dựng
|
III
|
28/08/2024
|
277
|
NGUYỄN THỌ CHIẾN
|
09/5/1985
|
040085007859
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình đường bộ
|
II
|
28/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ
|
II
|
278
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠI
|
10/02/1990
|
042090019351
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu đường bộ
|
II
|
28/08/2024
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ
|
II
|
279
|
NGUYỄN HUY TÚ
|
20/9/1984
|
040084008106
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Đường dây
và trạm biến áp, điện chiếu sáng
|
II
|
28/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng và công tác lắp đặt thiết
bị vào công trình: Đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng.
|
II
|
280
|
HOÀNG MINH ĐỨC
|
16/01/1983
|
040083013532
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ; Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
28/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
281
|
BÙI TUẤN ANH
|
08/12/1997
|
040097007720
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Đường bộ
|
III
|
282
|
ĐINH QUANG TUYẾN
|
24/10/1974
|
037074006814
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
28/08/2024
|
283
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH
|
26/01/1985
|
040085007793
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi
|
II
|
28/08/2024
|
284
|
ĐƯỜNG ANH NGỌC
|
20/02/1976
|
040076007450
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật; Cầu, đường bộ
|
II
|
28/08/2024
|
285
|
TRỊNH VĂN THÀNH
|
20/12/1991
|
040091026044
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
28/08/2024
|
286
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
17/5/1984
|
040084008870
|
Giám sát công tác
xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
28/08/2024
|
287
|
PHẠM MINH TRUNG
|
26/10/1985
|
040085007804
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Hạ tầng kỹ thuật,
Đường bộ
|
II
|
28/08/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường bộ
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật; Đường bộ
|
III
|
288
|
TRẦN ĐÌNH LONG
|
05/01/1986
|
040086029912
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường bộ
|
III
|
28/08/2024
|
289
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
|
26/3/1974
|
040074017662
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
28/08/2024
|
290
|
NGUYỄN THẾ ANH
|
17/2/1977
|
040077006608
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ
thuật
|
II
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
291
|
PHAN VĂN NHÃ
|
10/10/1989
|
040089006079
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: NN&PTNT
|
III
|
25/09/2024
|
292
|
NGUYỄN KHẮC TOÀN
|
05/6/1983
|
040083034554
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/09/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng; Công nghiệp;
Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
293
|
LANG DY THIÊN
|
13/10/1982
|
040082028502
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi
|
III
|
25/09/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Thủy lợi
|
III
|
294
|
LÊ ĐĂNG ĐỨC
|
20/6/1983
|
040083003948
|
Giám sát công tác thi công xây dựng công trình: Đường
bộ,Cầu đường bộ
|
II
|
25/09/2024
|
295
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
06/10/1986
|
045086003996
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ; Cầu
đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
296
|
CAO THỊ NGUYỆT
|
05/11/1991
|
040191015589
|
Định giá xây dựng
|
III
|
25/09/2024
|
297
|
HỒ NGUYÊN BÌNH
|
01/07/1985
|
040085031068
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
25/09/2024
|
Định giá xây dựng
|
II
|
298
|
TRẦN ĐỨC TUẤN
|
31/08/1994
|
040094019017
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và
Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
299
|
LÊ VĂN CHINH
|
04/01/1984
|
040084040784
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
300
|
TRƯƠNG TUẤN ANH
|
24/10/1977
|
040077001821
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
25/09/2024
|
301
|
PHẠM TRẦN KIÊN
|
24/03/1987
|
042087012197
|
Giám sát công tác xây dựng công trình đường dây và
TBA, Điện chiếu sáng
|
II
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình
Dân dụng & Công nghiệp, Điện chiếu sáng
|
II
|
302
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
26/07/1988
|
040088026223
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
25/09/2024
|
303
|
VÕ THỊ HÀ VÂN
|
02/06/1992
|
040192028890
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
III
|
25/09/2024
|
304
|
BÙI ĐỨC ĐÔNG
|
16/02/1989
|
040089042619
|
Giám sát công tác xây dựng công trình đường dây và
TBA, Điện chiếu sáng
|
II
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình
Dân dụng & Công nghiệp, Điện chiếu sáng
|
II
|
305
|
ĐINH TUẤN MẠNH
|
19/05/1979
|
040079002515
|
Giám sát thi công xây dựng công trình NN&PTNT
|
III
|
25/09/2024
|
306
|
TRẦN THỊ THANH LÊ
|
18/08/1979
|
040179030648
|
Định giá xây dựng
|
III
|
25/09/2024
|
307
|
NGUYỄN QUANG ĐÌNH
|
05/8/1989
|
040089030740
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Điện
|
III
|
25/09/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Điện
|
III
|
308
|
LÊ ĐỨC ANH
|
22/4/1992
|
040092013169
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
309
|
LÊ TUẤN NGHĨA
|
10/11/1984
|
040084009960
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
25/09/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
310
|
TRẦN THANH PHONG
|
16/10/1986
|
040086038751
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
III
|
311
|
TRẦN THANH HẢI
|
26/3/1970
|
042070014580
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
312
|
NGUYỄN TUẤN ANH
|
25/10/1970
|
040070022263
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu đường bộ, đường bộ
|
II
|
25/09/2024
|
313
|
PHÙNG DUY CƯỜNG
|
12/3/1989
|
040089040560
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
314
|
LÊ VĂN NGUYÊN
|
03/5/1985
|
040085018092
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
315
|
VŨ HẢI DƯƠNG
|
25/01/1979
|
040079024035
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
|
II
|
25/09/2024
|
316
|
CAO XUÂN VINH
|
09/5/1983
|
040083004190
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Thủy lợi
|
III
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi
|
III
|
317
|
NGÔ SỸ ĐIỂM
|
27/11/1989
|
040089005979
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
25/09/2024
|
318
|
TRỊNH VĂN HUẤN
|
20/11/1985
|
040085002399
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
II
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
319
|
TRẦN VĂN HẢI
|
23/9/1985
|
040085023618
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
25/09/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
320
|
PHAN ANH TUẤN
|
15/10/1979
|
040079011883
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu đường bộ, đường bộ
|
II
|
25/09/2024
|
321
|
LÊ TRUNG HIẾU
|
19/08/1990
|
040090041294
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
322
|
NGUYỄN TÙNG QUANG
|
28/12/1988
|
040088021830
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
323
|
PHAN HỮU PHÚC
|
19/11/1983
|
040083018505
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường dây và TBA
|
III
|
25/09/2024
|
324
|
PHAN MẠNH DƯƠNG
|
17/8/1992
|
040092014848
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Nhà
Công nghiệp
|
III
|
25/09/2024
|
325
|
TRẦN ĐÌNH LONG
|
05/01/1986
|
040086029912
|
Giám sát công tác xây dựng công trình đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
326
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH
|
12/01/1992
|
040092023798
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
25/09/2024
|
327
|
NGUYỄN XUÂN VỊ
|
05/08/1988
|
040088023822
|
Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi
|
III
|
21/10/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và
phát triển nông thôn
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
328
|
LÊ KẾ LINH
|
05/12/1993
|
040093004178
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
21/10/2024
|
329
|
HOÀNG VĂN PHÙNG
|
10/03/1975
|
040075019561
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu đường bộ, Đường bộ
|
III
|
21/10/2024
|
330
|
ĐẶNG TRỌNG TUẤN
|
|
040074026574
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu đường bộ, Đường bộ
|
III
|
21/10/2024
|
331
|
LÊ VĂN QUÁN
|
12/04/1990
|
040090014613
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
21/10/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
332
|
LÊ NGỌC MỸ
|
25/10/1985
|
040085011726
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
|
II
|
21/10/2024
|
333
|
PHẠM DŨNG
|
10/03/1983
|
042083009572
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
|
III
|
21/10/2024
|
334
|
DƯƠNG VĂN NGỌC
|
27/01/1973
|
040073012722
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
21/10/2024
|
335
|
NGÔ VĂN QUÂN
|
10/04/1992
|
040092033085
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
III
|
21/10/2024
|
336
|
TRẦN QUỐC TOẢN
|
05/07/1982
|
040082026242
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường sắt
|
II
|
21/10/2024
|
337
|
NGUYỄN VĂN SUM
|
02/6/1949
|
040049001131
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ, Cầu
đường bộ
|
III
|
21/10/2024
|
338
|
HỒ QUANG THÂM
|
30/5/1980
|
040080016116
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
II
|
21/10/2024
|
339
|
PHẠM THỊ HIỀN
|
16/10/1984
|
038184041170
|
Khảo sát địa chất công trình
|
II
|
21/10/2024
|
340
|
LÊ DUY QUẢNG
|
09/03/1990
|
040090001108
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
công nghiệp
|
III
|
21/10/2024
|
341
|
NGUYỄN THẾ TRUYỀN
|
23/02/1977
|
040077020457
|
Khảo sát địa chất công trình
|
II
|
21/10/2024
|
342
|
PHẠM VŨ DŨNG
|
23/11/1974
|
040074029085
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ - Hạng
II
|
II
|
21/10/2024
|
343
|
ĐOÀN VĂN SỸ
|
10/10/1987
|
040087031909
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng và công
nghiệp
|
III
|
21/10/2024
|
344
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
12/01/1979
|
040079023168
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu đường bộ, đường bộ
|
II
|
21/10/2024
|
345
|
CHU THANH THẾ
|
15/10/1980
|
040080009486
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường bộ,
đường bộ
|
III
|
21/10/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn)
|
III
|
346
|
HỒ MẠNH CƯỜNG
|
01/8/1985
|
040085003561
|
Giám sát công tác thi công xây dựng công trình: Đường
bộ
|
III
|
21/10/2024
|
347
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN
|
14/4/1984
|
095084000638
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
21/10/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
348
|
NGUYỄN CẢNH TOẢN
|
30/8/1982
|
040082038124
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
21/10/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật;
|
III
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
349
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG
|
31/01/1988
|
001188030543
|
Giám sát công tác thi công xây dựng công trình: Thủy
lợi
|
III
|
21/10/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
350
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
28/01/1996
|
040096008737
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
21/10/2024
|
Giám sát công tác thi công xây dựng công trình: Dân
dụng;
|
III
|
351
|
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN
|
18/10/1989
|
040089021298
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi
|
III
|
21/10/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
352
|
NGUYỄN XUÂN NAM
|
06/06/1980
|
001080033222
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
II
|
21/10/2024
|
353
|
LÊ MẠNH CHUNG
|
16/05/1989
|
040089002099
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
21/10/2024
|
354
|
LÊ ANH TÀI
|
15/10/1984
|
046084010887
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường dây và
Trạm biến áp
|
II
|
15/11/2024
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị Điện công trình
Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
355
|
NGUYỄN ĐỨC THIỆN
|
25/12/1983
|
042083006476
|
Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông
(Cầu, đường bộ)
|
II
|
15/11/2024
|
356
|
VŨ DUY TÀI
|
19/9/1989
|
040089011463
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình:
Dân dụng
|
III
|
15/11/2024
|
357
|
LÊ HUY CƯỜNG
|
18/10/1985
|
040085025015
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Thủy lợi
|
III
|
15/11/2024
|
358
|
LÊ CẢNH HOÀNG
|
23/12/1991
|
040091037681
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng
|
III
|
15/11/2024
|
359
|
NGÔ TRÍ THÔNG
|
28/08/1957
|
040057002180
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng, Công nghiệp
|
II
|
15/11/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Công
nghiệp
|
II
|
360
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
10/02/1958
|
042058001148
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
III
|
15/11/2024
|
361
|
TRẦN NGỌC HẢI
|
10/06/1981
|
040081027611
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng
|
III
|
15/11/2024
|
362
|
LÊ VĂN THẾ
|
06/03/1993
|
040093018469
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ, Cầu
đường bộ
|
III
|
15/11/2024
|
363
|
ĐƯỜNG QUANG HUY
|
25/06/1982
|
040082001487
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
15/11/2024
|
364
|
NGUYỄN DUY NAM
|
27/04/1994
|
040094003309
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng
|
III
|
15/11/2024
|
365
|
ĐINH VĂN THỊNH
|
27/07/1989
|
040089018176
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng
|
III
|
15/11/2024
|
366
|
VĂN ĐỨC CHI
|
14/12/1986
|
040086038690
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
15/11/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng và Công
nghiệp
|
III
|
367
|
TRƯƠNG TUẤN ANH
|
24/10/1977
|
040077001821
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
15/11/2024
|
368
|
NGUYỄN ĐỨC BẢN
|
15/07/1994
|
040094011975
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ, Cầu
đường bộ
|
III
|
15/11/2024
|
369
|
HỒ MẠNH TUẤN
|
20/02/1980
|
040080004174
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng
|
II
|
15/11/2024
|
370
|
HOÀNG ĐỨC THĂNG
|
09/07/1988
|
040088001363
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng, Công nghiệp,
Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
15/11/2024
|
Giám sát công tác
xây dựng công trình: Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
371
|
LÊ TRUNG ĐỆ
|
07/10/1965
|
040065023607
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi
|
II
|
15/11/2024
|
372
|
NGUYỄN DOÃN KỲ
|
20/8/1984
|
040084040150
|
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình
|
III
|
15/11/2024
|
373
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
|
02/11/1989
|
040089017211
|
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình
|
III
|
15/11/2024
|
374
|
TRẦN MẠNH TƯỜNG
|
05/02/1980
|
040080021347
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Nông nghiệp và phát
triển nông thôn
|
III
|
15/11/2024
|
375
|
TRẦN HUY BÌNH
|
06/10/1992
|
040092030071
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
15/11/2024
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
376
|
HOÀNG TRUNG THẮNG
|
29/11/1993
|
040093005173
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
|
III
|
15/11/2024
|
377
|
LÊ ĐÌNH HUY
|
10/07/1989
|
040089002523
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình NN&PTNT (Thủy lợi)
|
III
|
15/11/2024
|
378
|
LÊ THỊ PHƯỢNG
|
26/09/1995
|
040195001736
|
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NNPTNT
(Thủy lợi)
|
III
|
15/11/2024
|
Định giá xây dựng.
|
III
|
379
|
LANG ĐỨC SƠN
|
05/03/1984
|
040084029337
|
Giám sát công tác xây dựng công trình NN&PTNT
(Thủy lợi)
|
III
|
15/11/2024
|
Thiết kế công trình xây dựng NN&PTNT (Thủy lợi)
|
III
|
380
|
HÙNG HUY DIỆP
|
19/5/1988
|
040088037765
|
Thiết kế công trình NN&PTNT (Thủy lợi)
|
III
|
15/11/2024
|
381
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAM
|
05/11/1992
|
040192020696
|
Thiết kế công trình Nông nghiệp và Phát triển Nông
thôn (Thủy lợi)
|
III
|
15/11/2024
|
382
|
PHÙNG NGỌC TÚ
|
10/02/1988
|
040088001730
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (Thủy lợi)
|
III
|
15/11/2024
|
Thiết kế công trình: Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi)
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
383
|
LÊ SỸ PHÁP
|
08/08/1990
|
040090002917
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình (Thủy lợi)
|
III
|
15/11/2024
|
384
|
DƯƠNG VĂN NGỌC
|
27/01/1973
|
040073012722
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng
|
II
|
15/11/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|