Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
CCCD
|
Lĩnh vực cấp chứng chỉ
hành nghề HĐXD
|
Hạng
|
Ngày cấp
|
1
|
NGUYỄN QUỐC ĐỨC
|
28/05/1985
|
040085031301
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
2
|
TRỊNH HUY THỊNH
|
25/08/1982
|
040082019304
|
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng
|
II
|
08/01/2024
|
3
|
NGUYỄN NGHĨA LÂM
|
22/10/1980
|
040080011457
|
Định giá xây dựng
|
III
|
08/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng; Hạ
tầng kỹ thuật.
|
III
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ.
|
III
|
4
|
PHAN DUY LINH
|
14/01/1990
|
040090000844
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
II
|
08/01/2024
|
5
|
LÊ QUANG HƯNG
|
06/01/1981
|
042081009290
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
hạ tầng kỹ thuật; Đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
6
|
LÊ TRUNG ĐỆ
|
07/10/1965
|
040065023607
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
III
|
08/01/2024
|
7
|
TRẦN TUẤN DŨNG
|
08/12/1985
|
040085032016
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
|
II
|
08/01/2024
|
8
|
PHAN CHÍ HÙNG
|
10/02/1974
|
040074005318
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
III
|
08/01/2024
|
9
|
NGUYỄN TUẤN HÙNG
|
19/12/1992
|
040092009026
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi
|
III
|
08/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật (trừ xử lý chất thải)
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng;
Thủy lợi
|
III
|
10
|
LÔ TRƯỜNG BÁCH
|
08/6/1986
|
0400860001372
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
II
|
08/01/2024
|
11
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
22/11/1989
|
040089036673
|
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (Trừ xử
lý chất thải rắn)
|
II
|
08/01/2024
|
12
|
BÙI ĐÌNH GIÁP
|
10/02/1994
|
040094009191
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng và
Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
08/01/2024
|
13
|
LÊ MINH LONG
|
26/06/1977
|
042077008083
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu
đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
14
|
VŨ VĂN NGUYÊN
|
05/05/1983
|
040083001392
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu
đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
15
|
PHẠM VĂN THỐNG
|
15/08/1976
|
040076011876
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp
và phát triển nông thôn
|
III
|
08/01/2024
|
16
|
BÙI HÀ THANH
|
09/06/1965
|
035065003624
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
17
|
LÊ TUẤN VŨ
|
04/10/1990
|
040090017308
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
18
|
VÕ VĂN HIỆP
|
12/10/1992
|
040092024473
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng
|
II
|
08/01/2024
|
19
|
NGUYỄN XUÂN LƯU
|
01/10/1985
|
042085000646
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ
thuật.
|
III
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình đường bộ; hạ tầng kỹ
thuật.
|
III
|
20
|
HOÀNG XUÂN KIÊN
|
05/5/1990
|
040090004354
|
Giám sát thi công trình xây dựng công trình: Đường
bộ, cầu đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
21
|
LÂM ĐỨC ANH
|
02/9/1986
|
040086002866
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
22
|
NGUYỄN THẾ TUẤN MẠNH
|
05/02/1996
|
040096000523
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
08/01/2024
|
23
|
VI VĂN KIM
|
02/7/1987
|
040087041021
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
III
|
08/01/2024
|
24
|
HỒ ĐỨC TIẾN
|
25/11/1981
|
040081032958
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu; Đường bộ
|
II
|
08/01/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình
|
III
|
25
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
05/01/1981
|
042081008618
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
26
|
PHẠM MẠNH CƯỜNG
|
25/4/1988
|
040088039658
|
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
27
|
NGUYỄN NGỌC GIẢNG
|
18/12/1978
|
040078002697
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
II
|
26/01/2024
|
28
|
LÊ THẾ DƯƠNG
|
02/01/1993
|
040093000817
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
29
|
NGUYỄN NGHĨA LÂM
|
22/10/1980
|
040080011457
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Công
nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Đường bộ, cầu đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
30
|
PHẠM HUY MẠNH
|
03/02/1991
|
040091036169
|
Định giá xây dựng
|
III
|
26/01/2024
|
31
|
TRẦN ĐÌNH NGÀ
|
20/8/1972
|
040072019973
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
32
|
NGUYỄN TRỌNG THÁI
|
18/10/1978
|
040078077937
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật
|
III
|
33
|
NGUYỄN THÁI HIỀN
|
01/02/1985
|
040085033530
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu đường bộ
|
II
|
34
|
LÊ ANH TÀI
|
10/6/1979
|
040079002505
|
Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông
|
II
|
26/01/2024
|
35
|
NGUYỄN VĂN
ĐỨC
|
15/10/1995
|
040095004926
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
26/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: đường bộ
|
III
|
36
|
NGUYỄN MINH SƠN
|
03/12/1977
|
040077799612
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
37
|
ĐẶNG THỊ
MINH
|
23/01/1991
|
040191033216
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
26/01/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
38
|
LÊ ĐÌNH DŨNG
|
04/8/1990
|
040090008588
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ, Đường bộ
|
II
|
26/01/2024
|
39
|
NGUYỄN VĨNH MINH
|
04/10/1983
|
040083003993
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
26/01/2024
|
40
|
TRỊNH VĂN THÀNH
|
20/12/1991
|
040091026044
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng;
Thủy lợi
|
III
|
26/02/2024
|
41
|
HOÀNG ANH THỊNH
|
07/4/1977
|
040077025445
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
26/02/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu đường
bộ, Đường bộ
|
II
|
42
|
NGUYỄN THƯỢNG VỸ
|
01/4/1997
|
040097019701
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường dây và
trạm biến áp
|
III
|
26/02/2024
|
43
|
PHẠM VĂN THƯỜNG
|
19/04/1987
|
040087019903
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
26/02/2024
|
44
|
NGUYỄN CÔNG SINH
|
02/09/1984
|
040084017772
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
26/02/2024
|
45
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
03/08/1978
|
040078001448
|
Định giá xây dựng
|
III
|
26/02/2024
|
46
|
LÊ THẾ DƯƠNG
|
02/01/1993
|
040093000817
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ
thuật (Cấp, thoát nước)
|
II
|
26/02/2024
|
47
|
NGUYỄN THÁI HIỀN
|
01/02/1985
|
040085033530
|
Thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật (Cấp
nước, thoát nước)
|
II
|
26/02/2024
|
48
|
ĐẶNG VĂN HƯNG
|
03/09/1985
|
042085015834
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
05/03/2024
|
49
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
24/10/1993
|
040093002219
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
50
|
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG
|
14/05/1981
|
040081039871
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình
Điện
|
III
|
15/03/2024
|
51
|
LƯU ĐỨC NHƯỜNG
|
13/12/1997
|
040097016362
|
Thiết kế kết cấu công trình
|
III
|
15/03/2024
|
52
|
LÊ QUÝ MINH
|
24/12/1987
|
040087003870
|
Định giá xây dựng.
|
II
|
15/03/2024
|
53
|
NGUYỄN ĐÌNH HOÀN
|
14/04/1984
|
095084000638
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
54
|
HOÀNG VĂN THÁI
|
26/05/1989
|
040089014119
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
III
|
15/03/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
55
|
TRẦN NGUYÊN TUẤN
|
14/8/1972
|
040072017729
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
56
|
CAO HỮU MỸ
|
17/4/1985
|
040085012419
|
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử
lý chất thải rắn)
|
II
|
15/03/2024
|
57
|
PHẠM THỊ NA
|
16/6/1995
|
040195024303
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
58
|
LÊ VĂN TRƯỜNG
|
15/7/1988
|
040088015142
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
15/03/2024
|
59
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HÀ
|
26/5/1959
|
015159000139
|
Khảo sát địa chất công trình
|
II
|
15/03/2024
|
60
|
NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN
|
26/11/1990
|
040190017417
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
15/03/2024
|
61
|
TRẦN PHAN NGA
|
08/11/1981
|
040081003191
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: đường bộ; dân dụng;
cấp, thoát nước
|
III
|
15/03/2024
|
62
|
NGUYỄN VĂN NAM
|
14/8/1991
|
040091017880
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ hạng II; Cầu
đường bộ hạng III
|
II, III
|
15/03/2024
|
63
|
ĐẬU VĂN HƯỚNG
|
20/9/1985
|
040085031213
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng
|
III
|
15/03/2024
|
64
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
28/05/1992
|
040092039341
|
Thiết kế xây dựng công trình đường bộ
|
III
|
15/03/2024
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
65
|
BÙI HOÀNG LONG
|
11/7/1977
|
010077003577
|
Thiết kế xây dựng công trình đường bộ; Cầu đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
66
|
NGUYỄN PHI CƯỜNG
|
13/09/1979
|
040079020698
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng,
đường bộ; cấp, thoát nước
|
III
|
15/03/2024
|
67
|
TRẦN NGỌC VIỆT
|
21/4/1964
|
040064001551
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
68
|
NGUYỄN NAM LỆ
|
25/9/1984
|
040084036240
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
15/03/2024
|
69
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
06/10/1986
|
045086003996
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Giao thông,
Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
70
|
NGUYỄN KHÁNH VŨ
|
08/04/1996
|
040096000453
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
71
|
LÊ THẾ DƯƠNG
|
02/01/1993
|
040093000817
|
Định giá xây dựng
|
III
|
15/03/2024
|
72
|
PHAN VĂN GIẢNG
|
02/04/1987
|
040087006792
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp
và phát triển nông thôn
|
III
|
15/03/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
73
|
NGUYỄN ĐĂNG TIỀN
|
07/04/1992
|
040092020261
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
15/03/2024
|
74
|
TRẦN ĐẠI NGHĨA
|
06/10/1995
|
040095004450
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường dây và
trạm biến áp
|
III
|
15/03/2024
|
75
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
12/01/1979
|
040079023168
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
15/03/2024
|
76
|
ĐINH VĂN NHO
|
25/02/1987
|
040087003204
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường dây và
trạm biến áp
|
III
|
15/03/2024
|
77
|
HỒ LONG PHI
|
01/11/1979
|
040079004188
|
Giám sát công
tác xây dựng và lắp đặt thiết bị vào công trình: Đường dây và TBA, công trình điện
|
II
|
22/03/2024
|
78
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
23/10/1985
|
040085004645
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng, Công nghiệp.
|
III
|
03/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công
nghiệp
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
79
|
CAO QUANG HÙNG
|
20/04/1984
|
040084002725
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng, Công nghiệp
|
III
|
03/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Công
nghiệp
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
80
|
NGUYỄN XUÂN LỰC
|
20/04/1977
|
042077006805
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
Công nghiệp.
|
II
|
03/04/2024
|
81
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
28/04/1995
|
040095024592
|
Thiết kế công trình Đường bộ.
|
III
|
03/04/2024
|
82
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
04/09/1992
|
040192004515
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Nông nghiệp và
PTNT.
|
III
|
03/04/2024
|
83
|
HOÀNG TUẤN HIỆP
|
21/11/1985
|
040085004927
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng - Nhà công
nghiệp.
|
II
|
03/04/2024
|
84
|
NGUYỄN VĂN LIÊN
|
10/06/1981
|
040081038890
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng, Hạ
tầng kỹ thuật
|
III
|
03/04/2024
|
85
|
NGÔ QUANG THIẾT
|
14/11/1991
|
040091020508
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
03/04/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng;
|
III
|
86
|
BÙI XUÂN THANH
|
10/07/1985
|
040085007792
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, Đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
87
|
CAO VĂN CẦN
|
20/2/1983
|
040083011855
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
88
|
VI VĂN QUÝ
|
11/02/1984
|
040084028272
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
03/04/2024
|
89
|
NGUYỄN DANH TUẤN
|
09/01/1995
|
040095034504
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu đường
bộ, đường bộ;
|
III
|
03/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường bộ,
đường bộ,
|
III
|
90
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
05/10/1983
|
040083009597
|
Định giá xây dựng
|
II
|
03/04/2024
|
91
|
NGUYỄN XUÂN HUY
|
25/02/1982
|
040082005773
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
92
|
NGUYỄN BÁ QUYỀN
|
25/12/1995
|
040095035574
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
93
|
HỒ QUANG VINH
|
22/08/1982
|
040082004471
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ, cầu
đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
94
|
NGUYỄN QUỐC BẢO
|
08/08/1994
|
040094032749
|
Định giá xây dựng
|
III
|
03/04/2024
|
95
|
NGUYỄN VIẾT TUẤT
|
16/4/1959
|
042059003436
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu; đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
96
|
LƯƠNG NGỌC QUYẾT
|
07/06/1989
|
040089014067
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng
|
III
|
03/04/2024
|
97
|
NGUYỄN THẾ HẢI
|
26/02/1981
|
042081011897
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
III
|
98
|
HỒ MẠNH HÙNG
|
05/07/1982
|
040082014455
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
03/04/2024
|
99
|
ĐẬU KIM DŨNG
|
08/02/1993
|
040093033701
|
Thiết kế xây dựng công trình đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
100
|
NGUYỄN NGỌC HUỆ
|
21/11/1980
|
040080028195
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình phục vụ Nông
nghiệp và phát triển nông thôn
|
II
|
03/04/2024
|
101
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
28/05/1992
|
040092039341
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
102
|
MAI HỒNG PHONG
|
27/10/1980
|
040080012780
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường
bộ
|
II
|
03/04/2024
|
103
|
NGUYỄN QUỐC KHÁNH
|
15/2/1986
|
042086003234
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
03/04/2024
|
104
|
HOÀNG NGHĨA DUY
|
03/04/1995
|
040095015144
|
Định giá xây dựng
|
III
|
03/04/2024
|
105
|
HỒ LONG PHI
|
01/11/1979
|
040079004188
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
II
|
03/04/2024
|
106
|
NGUYỄN ÁNH SÁNG
|
16/11/1983
|
040083004965
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
22/04/2024
|
107
|
LÊ THỊ MINH NGUYỆT
|
19/02/1982
|
040182006306
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cấp, thoát nước
|
II
|
22/04/2024
|
108
|
NGUYỄN KHẮC SANG
|
15/8/1987
|
040087005879
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và
công nghiệp
|
II
|
22/04/2024
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng và
công nghiệp hạng II (điều chỉnh hạng); Hạ tầng kỹ thuật hạng III (bổ sung)
|
II, III
|
109
|
PHẠM QUANG HẢI
|
29/9/1984
|
040084004700
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng.
|
II
|
22/04/2024
|
110
|
NGUYỄN VIẾT THANH
|
03/02/1982
|
015082006808
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp
|
III
|
22/04/2024
|
111
|
ĐINH ANH TUẤN
|
15/11/1988
|
040088005319
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt;
Đường sắt
|
III
|
22/04/2024
|
112
|
PHẠM VĂN ĐỨC
|
07/02/1984
|
040084037473
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ.
|
III
|
22/04/2024
|
113
|
THÁI LÊ DŨNG
|
09/06/1980
|
040080006329
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ.
|
III
|
22/04/2024
|
114
|
LÊ THỊ ÁNH
|
12/8/1984
|
040184023652
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi
|
III
|
22/04/2024
|
115
|
BÙI ĐẮC NGHĨA
|
03/10/1988
|
040088020460
|
Quản lý dự án công trình Giao thông (Đường bộ, Cầu
đường bộ)
|
II
|
22/04/2024
|
116
|
LÊ LINH HÀ
|
31/12/1983
|
040083007754
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình:Cầu, đường
bộ
|
II
|
22/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
(hạng II); Hạ tầng kỹ thuật (hạng III)
|
II, III
|
117
|
NGUYỄN VĂN TÌNH
|
07/05/1984
|
040084037203
|
Định giá xây dựng
|
III
|
22/04/2024
|
118
|
HỒ NGỌC HIẾU
|
30/01/1986
|
040086004181
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
22/04/2024
|
119
|
HOÀNG VĂN CHÂU
|
12/5/1969
|
040069022131
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu; đường bộ
|
III
|
22/04/2024
|
120
|
NGUYỄN VĂN THAO
|
05/3/1992
|
040092014648
|
Quản lý dự án công trình : Đường bộ; hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
22/04/2024
|
121
|
NGUYỄN CÔNG HÀ
|
15/3/1966
|
040064028738
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
- Hạng II; Hạ tầng kỹ thuật - Hạng III.
|
II; III
|
22/04/2024
|
122
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
05/10/1983
|
040083009597
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
II
|
22/04/2024
|
123
|
PHẠM NGỌC BÌNH
|
20/3/1988
|
042088007855
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu đường sắt,
đường sắt
|
II
|
22/04/2024
|
124
|
NGUYỄN THẾ TUẤN
|
15/10/1979
|
038079035283
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
22/04/2024
|
125
|
TRẦN THẾ MẠNH
|
11/09/1983
|
040083025450
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt,
đường sắt
|
II
|
22/04/2024
|
126
|
ĐẬU ĐÌNH THỊNH
|
24/09/1991
|
040091002702
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt
|
III
|
22/04/2024
|
127
|
HOÀNG THANH TUẤN
|
27/7/1980
|
040080002240
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt,
đường sắt
|
II
|
22/04/2024
|
128
|
LÊ THANH VƯỢNG
|
25/10/1976
|
040076027180
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
22/04/2024
|
129
|
NGUYỄN TIẾN SỬU
|
25/10/1972
|
042072003612
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
22/04/2024
|
130
|
CAO THANH PHƯƠNG
|
20/7/1984
|
040084022613
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà
công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn)
|
III
|
22/04/2024
|
Định giá xây dựng
|
III
|
131
|
NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN
|
30/4/1993
|
040093011013
|
Quản lý dự án
|
III
|
22/04/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
|
III
|
132
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
07/09/1969
|
040069019656
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử
lý chất thải rắn)
|
III
|
22/04/2024
|
133
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG
|
07/03/1980
|
040080027066
|
Thiết kế Quy hoạch xây dựng (phần giao thông)
|
III
|
22/04/2024
|
134
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
04/11/1981
|
040081028598
|
Quản lý dự án công trình Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
135
|
TRẦN HUY SƠN
|
23/06/1983
|
042083003057
|
Quản lý dự án.đầu tư xây dựng công trình Dân dụng
|
II
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng và
công nghiệp
|
III
|
Thiết kế kết cấu công trình: Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
136
|
TRẦN QUANG TOÀN
|
20/8/1975
|
042075012436
|
Thiết kế công trình: Đường bộ - Hạng II; Cầu đường bộ
- Hạng III
|
II;
III
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
- Hạng II.
|
II
|
137
|
NGUYỄN NHẬT HOÀNG HẢI
|
18/10/1998
|
040098005764
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Đường bộ;
Đê điều.
|
III
|
17/05/2024
|
138
|
LƯU ANH TUẤN
|
11/11/1979
|
040079017087
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu; đường bộ
|
II
|
17/05/2024
|
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
139
|
NGUYỄN QUỐC HÂN
|
02/8/1978
|
040078017900
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Cầu, đường
bộ
|
III
|
17/05/2024
|
140
|
ĐẶNG KIỀU HƯNG
|
10/3/1984
|
040084036753
|
Định giá xây dựng
|
II
|
17/05/2024
|
141
|
HOÀNG DUY CHIẾN
|
16/3/1988
|
040088006539
|
Định giá xây dựng
|
II
|
17/05/2024
|
142
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
03/5/1986
|
040086037330
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
143
|
HỒ TRUNG KIÊN
|
02/11/1983
|
040083019582
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp
|
III
|
17/05/2024
|
144
|
HOÀNG MINH ĐÔNG
|
10/11/1982
|
042082001231
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu đường sắt,
đường sắt.
|
II
|
17/05/2024
|
145
|
TRẦN TUẤN ANH
|
21/5/1993
|
040093041810
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Dân
dụng
|
III
|
17/05/2024
|
146
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
25/01/1981
|
040081038765
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
|
III
|
17/05/2024
|
147
|
TRẦN KHÁNH NHẬT
|
06/02/1979
|
040079018959
|
Quản lý dự án
|
II
|
17/05/2024
|
148
|
LÊ QUANG LÂN
|
18/5/1962
|
040060006787
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
17/05/2024
|
149
|
NGUYỄN NAM KHANH
|
10/8/1985
|
040085033943
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
III
|
150
|
LƯƠNG VĂN TRUNG
|
26/4/1981
|
040081018946
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
151
|
NGUYỄN VĂN ĐÀN
|
08/11/1986
|
040086030110
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu đường bộ,
đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
152
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN
|
01/9/1988
|
040088012161
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng
|
II
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng
|
II
|
153
|
NGUYỄN CÔNG CƯƠNG
|
21/09/1995
|
040095012324
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Nhà công
nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật - Hạng III.
|
III
|
154
|
ĐẶNG QUANG GIÁP
|
02/02/1986
|
042086020195
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng; Công
nghiệp
|
II
|
17/05/2024
|
Quản lý dự án
|
III
|
155
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
20/04/1986
|
040086020454
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
17/05/2024
|