Số TT | Họ và tên | Ngày sinh | CCCD | Lĩnh vực cấp chứng chỉ hành nghề HĐXD | Hạng | Ngày cấp |
1 | NGUYỄN THANH BÌNH | 05/01/1981 | 042081008618 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 10/02/2023 |
2 | BÙI PHI HÙNG | 10/07/1981 | 040081038329 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 10/02/2023 |
3 | PHẠM VĂN HÙNG | 26/12/1968 | 040068036350 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II | 10/02/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
4 | TRẦN TUẤN ANH | 14/01/1977 | 040077003302 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 10/02/2023 |
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II |
5 | TRẦN TUẤN ĐẠT | 24/08/1991 | 040091002667 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 10/02/2023 |
6 | LƯU VĂN HẢI | 14/01/1989 | 038089038983 | Thiết kế xây dựng công trình Thủy lợi | II | 10/02/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III |
7 | TRẦN NAM ANH | 23/05/1968 | 040068001694 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II | 10/02/2023 |
8 | ĐINH THỊ TÚ OANH | 08/08/1981 | 040181010122 | Định giá xây dựng | III | 10/02/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
9 | LÊ VĂN QUÁN | 12/04/1990 | 040090014613 | Giám sát thi công xây công công trình Dân dụng | II | 10/02/2023 |
10 | VŨ XUÂN LƯỢNG | 02/9/1988 | 040088003409 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Đường bộ, Cầu đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật; Thủy lợi | III | 10/02/2023 |
11 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 10/10/1974 | 040074025826 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 10/02/2023 |
12 | HÀ HUY THUẬT | 26/01/1987 | 040087019291 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 10/02/2023 |
13 | HỒ QUANG THÂM | 30/5/1980 | 040080016116 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | III | 10/02/2023 |
14 | LÊ THỊ GIANG | 01/2/1992 | 040192026501 | Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và phát triển nông thôn | III | 07/03/2023 |
15 | NGUYỄN THỊ HÒA | 07/8/1989 | 040189042394 | Định giá xây dựng | III | 07/03/2023 |
16 | PHAN HỮU THỨC | 01/4/1987 | 042087020707 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Thủy lợi | II | 07/03/2023 |
17 | TẠ QUANG TUỆ | 22/9/1973 | 040073006676 | Khảo sát địa chất công trình | II | 07/03/2023 |
18 | CHU QUANG THÀNH | 09/10/1975 | 040075002136 | Định giá xây dựng | III | 07/03/2023 |
19 | HÀ THỊ YẾN | 28/06/1993 | 040193040502 | Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi | III | 07/03/2023 |
20 | NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | 11/12/1989 | 040089026709 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; hạ tầng kỹ thuật | II | 07/03/2023 |
21 | NGUYỄN HUY THÀNH | 19/11/1983 | 040083030840 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III |
22 | LÊ VĂN TIỆP | 08/3/1984 | 040084016481 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 07/03/2023 |
23 | VÕ ĐẠI DƯƠNG | 10/02/1986 | 040086019945 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng | III | 07/03/2023 |
24 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH | 16/01/1995 | 040095031956 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 07/03/2023 |
25 | HOÀNG VĂN LƯƠNG | 15/01/1990 | 040090003480 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/03/2023 |
26 | LÊ HỒNG NHẬT | 19/11/1965 | 040065001332 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II |
27 | HOÀNG VĂN VƯỢNG | 13/02/1989 | 040089022214 | Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng | II | 07/03/2023 |
28 | NGUYỄN XUÂN THÀNH | 25/9/1992 | 040092010782 | Thiết kế xây dựng công trình Đê điều | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình NN & PTNT | III |
29 | NGUYỄN HỮU NGUYÊN | 29/11/1985 | 040085008251 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Đường bộ, cầu đường bộ | III | 07/03/2023 |
30 | HOÀNG ĐÌNH TRÍ | 04/11/1996 | 040096007387 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng | III | 07/03/2023 |
31 | NGUYỄN SỸ VIỆT | 26/10/1978 | 040078016015 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | III | 07/03/2023 |
32 | VÕ THÀNH NAM | 08/01/1987 | 040087005043 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 07/03/2023 |
33 | VÕ VĂN HIỆP | 12/10/1992 | 187207579 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật | III |
34 | HOÀNG QUỐC HUY | 11/11/1977 | 040077012634 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông | III | 07/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II |
35 | NGUYỄN CẢNH BIÊN | 03/12/1984 | 040084023870 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi | III | 07/03/2023 |
36 | PHẠM MẠNH CƯỜNG | 25/04/1988 | 040088039658 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 07/03/2023 |
37 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 10/10/1974 | 040074025826 | Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 28/03/2023 |
38 | LÊ VĂN HOÀNG | 05/10/1989 | 040089017587 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Đường bộ; Thủy lợi | III |
39 | TRẦN ĐỨC THÀNH | 24/9/1976 | 042076015585 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ. | III | 28/03/2023 |
40 | NGUYỄN VĂN ÁNH | 20/4/1982 | 040082032981 | Giám sát xây dựng công trình Thủy lợi | II | 28/03/2023 |
Giám sát xây dựng công trình Đê điều | III |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông; Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II |
41 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 31/5/1983 | 040083008439 | Thiết kế xây dựng công trình: Nông nghiệp và phát triển nông thôn | II | 28/03/2023 |
Giám sát công tác xây dựng và hoàn hiện công trình Thủy lợi | II |
42 | PHẠM THỊ THANH MINH | 02/8/1987 | 040187032913 | Định giá xây dựng | III | 28/03/2023 |
43 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 26/8/1978 | 042078009815 | Quản lý dự án | III | 28/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II |
44 | BÙI HÙNG LIÊN | 12/6/1977 | 040077017580 | Quản lý dự án công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 28/03/2023 |
45 | ĐOÀN VIẾT TRUNG | 01/12/1954 | 040054006914 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật | II | 28/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III |
46 | HOÀNG VĂN PHÙNG | 10/03/1975 | 040075019561 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II | 28/03/2023 |
47 | TRẦN TIẾN ĐẠT PHƯƠNG | 03/11/1991 | 040091002568 | Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật. | III | 28/03/2023 |
48 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 22/10/1984 | 040084035305 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu đường bộ | III | 28/03/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ hạng | II |
49 | HỒ QUỐC CƯỜNG | 12/12/1985 | 040085033484 | Định giá xây dựng | III | 28/03/2023 |
50 | NGUYỄN HỮU CÔNG | 07/9/1987 | 042087003767 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
51 | NGUYỄN CHÍ THÔNG | 10/10/1966 | 040066002249 | Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ | II | 28/03/2023 |
52 | NGUYỄN CÔNG QUY | 04/3/1977 | 040077024440 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Giao thông | II | 28/03/2023 |
53 | LÂM VĂN ĐẠT | 21/4/1993 | 040093014191 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
54 | NGUYỄN BÍNH | 27/7/1957 | 042057010216 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | II | 28/03/2023 |
55 | TRẦN VĂN QUẾ | 05/7/1960 | 042060012685 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp | II | 28/03/2023 |
56 | TRẦN NGỌC CHIẾN | 27/7/1975 | 040075009017 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | III | 28/03/2023 |
57 | DƯƠNG KHÁNH CHƯƠNG | 17/9/1982 | 040082006781 | Lập thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 28/03/2023 |
58 | ĐẶNG TRỌNG THÁI | 01/8/1982 | 040082020868 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II | 28/03/2023 |
59 | TRƯƠNG QUỐC DƯƠNG | 27/12/1972 | 044072013218 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 28/03/2023 |
60 | MAI VĂN BẢO | 02/12/1997 | 040097014917 | Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước). | III | 28/03/2023 |
61 | HUỲNH LÊ ANH | 29/01/1980 | 040080029992 | Quản lý dự án công trình Cầu, đường bộ | III | 28/03/2023 |
Định giá xây dựng | III |
62 | NGUYỄN CÔNG NAM | 24/6/1988 | 038088046114 | Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Cầu, đường bộ | II | 28/03/2023 |
63 | TRẦN ĐĂNG QUÂN | 08/9/1985 | 186228093 | Giám sát thi công xây dựng công trình: Thủy lợi | II | 28/03/2023 |
64 | HỒ VŨ ANH | 25/9/1989 | 040089003993 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III | 19/04/2023 |
Quản lý dự án | III |
65 | ĐINH TIẾN DŨNG | 13/6/1990 | 040090004232 | Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình đường bộ | III |
66 | CHẾ MINH NGỌC | 05/06/1976 | 040076026491 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 19/04/2023 |
67 | NGUYỄN ĐÌNH PHÚC | 20/4/1985 | 040085028877 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 19/04/2023 |
68 | PHẠM VIỆT HÙNG | 21/04/1973 | 040073011052 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi, Đường bộ | III |
69 | MAI QUANG TRUNG | 28/9/1987 | 040087005601 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | II | 19/04/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | III |
70 | NGUYỄN HÙNG TÂN | 14/7/1970 | 040070020493 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng | III | 19/04/2023 |
71 | TRẦN THANH CHÍ | 27/4/1982 | 040082032144 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, cầu đường bộ | III | 19/04/2023 |
72 | HỒ ANH TUẤN | 14/01/1981 | 040081029588 | Định giá xây dựng | III | 19/04/2023 |
73 | HỒ VĂN DŨNG | 20/12/1976 | 040076027437 | Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thoát nước | II |
74 | TRẦN TIẾN ĐẠT PHƯƠNG | 03/11/1991 | 040091002568 | Quản lý dự án | III | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thuỷ lợi | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đê điều | III |
75 | PHẠM PHI LONG | 13/12/1979 | 040079017794 | Quản lý dự án | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ | II |
76 | VŨ VĂN THẮNG | 16/7/1985 | 040085004416 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, Cầu đường bộ | II | 19/04/2023 |
77 | VI VĂN KIM | 02/07/1987 | 040087041021 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ | III | 19/04/2023 |
| Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ | III |
78 | PHẠM NGỌC NAM | 03/10/1988 | 040088003294 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III | 19/04/2023 |
79 | NGUYỄN QUỐC LẬP | 05/10/1981 | 040081002453 | Quản lý dự án | II | 19/04/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Đê điều | III |
Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi | III |
80 | LÊ THÀNH | 02/11/1979 | 040079004204 | Khảo sát địa chất công trình | II | 19/04/2023 |
81 | NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG | 10/8/1980 | 040080003674 | Thiết kế xây dựng công trình Đê điều | II | 19/04/2023 |
82 | NGUYỄN NHƯ HUY | 10/2/1974 | 040074003209 | Định giá xây dựng | III | 19/04/2023 |
83 | NGUYỄN HỮU NAM | 07/07/1967 | 040067023610 | Giám sát xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp | III | 19/04/2023 |
84 | LÊ XUÂN MAI | 06/12/1956 | 040056005374 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng | III | 19/04/2023 |
85 | HUỲNH LÊ ANH | 29/01/1980 | 040080029992 | Quản lý dự án công trình Cầu, Đường bộ | II | 12/05/2023 |
86 | ĐÀO THỊ THÚY NGỌC | 20/8/1967 | 040167020365 | Định giá xây dựng | II | 12/05/2023 |
87 | PHẠM VIỆT TRINH | 02/3/1995 | 040195031591 | Định giá xây dựng | III | 12/05/2023 |
88 | VƯƠNG PHÚC HIỀN | 15/03/1981 | 040081003978 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thủy lợi; Thủy điện | II | 12/05/2023 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình | II |
89 | VÕ ANH ĐỨC | 12/8/1985 | 042085001362 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | II | 12/05/2023 |
90 | NGUYỄN ĐÌNH BỘ | 05/2/1987 | 040087027319 | Định giá xây dựng | III | 12/05/2023 |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | III |
91 | NGUYỄN SỸ HIẾU | 04/7/1995 | 052095005380 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | II | 12/05/2023 |
92 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 22/2/1985 | 042085011177 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | III | 12/05/2023 |
Quản lý dự án | II |
93 | PHAN XUÂN THỦY | 18/4/1982 | 040082011497 | Thiết kế xây dựng công trình đường bộ | II | 12/05/2023 |
Giám sát xây dựng công trình đường bộ | II |
94 | NGUYỄN THỊ THANH HẢI | 21/01/1996 | 040196008070 | Định giá xây dựng | III | 12/05/2023 |
95 | TRỊNH THỊ VÂN | 01/6/1986 | 040186010664 | Định giá xây dựng | II | 12/05/2023 |
96 | LÊ VĂN HOÀNG | 05/10/1989 | 040089017587 | Giám sát thi công xây dựng công trình Thuỷ lợi | III | 12/05/2023 |
97 | NGUYỄN CẢNH TUẤN | 17/10/1986 | 040086005008 | Thiết kế quy hoạch xây dựng | II | 12/05/2023 |
98 | HOÀNG VĂN THẮNG | 06/9/1992 | 040092010760 | Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật | III | 12/05/2023 |
99 | ĐINH VĂN TRUNG | 12/6/1982 | 040082003183 | Giám sát thi công xây dựng công trình Đường bộ, hầm đường bộ | III | 12/05/2023 |
100 | LƯU VĂN TOÀN | 17/11/1979 | 182304555 | Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp | II | 12/05/2023 |
101 | NGUYỄN XUÂN THẮM | 05/10/1985 | 040085017601 | Giám sát xây dựng công trình Đường bộ | III | 12/05/2023 |
|