Số TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
CMND
|
Lĩnh vực cấp chứng chỉ
hành nghề HĐXD
|
Hạng
|
Ngày cấp
|
1
|
VÕ VĂN HIẾU
|
14/9/1994
|
040094028242
|
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
III
|
07/01/2022
|
2
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÂN
|
04/12/1994
|
187230955
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
07/01/2022
|
3
|
LÊ THANH SƠN
|
23/12/1986
|
187966742
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
4
|
ÔNG VIỆT ĐỨC
|
21/10/1982
|
182272994
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
5
|
TRẦN THỊ MINH HẰNG
|
02/9/1979
|
040179024743
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
07/01/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu, đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
6
|
PHAN DUY THÁI
|
20/10/1976
|
040076024995
|
Giám sát công tác xây dựng công trình:Cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
7
|
VÕ THƯƠNG THƯƠNG
|
07/12/1983
|
186037566
|
Thiết kế xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
8
|
PHAN XUÂN VIỆT
|
17/5/1983
|
183427558
|
Khảo sát địa chất công trình
|
III
|
07/01/2022
|
9
|
LÊ ĐÌNH DŨNG
|
04/8/1990
|
186821011
|
Thiết kế xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
10
|
HỒ HỮU NGUYÊN
|
12/02/1986
|
040086035742
|
Thiết kế xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
11
|
NGUYỄN LÊ SƠN
|
08/11/1991
|
187048798
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
12
|
NGUYỄN THỊ LAN ANH
|
01/02/1987
|
040187009810
|
Khảo sát địa hình
|
II
|
07/01/2022
|
13
|
NHỮ QUỐC HUY
|
22/5/1980
|
101290158
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
14
|
NGUYỄN XUÂN SƠN
|
17/10/1972
|
181949800
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
15
|
PHAN MINH TOÀN
|
10/4/1978
|
182272689
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
16
|
NGUYỄN TRUNG TIẾN
|
08/10/1989
|
186348192
|
Khảo sát địa chất công trình
|
II
|
07/01/2022
|
17
|
TRẦN THỊ TÂM
|
26/9/1949
|
180031037
|
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
07/01/2022
|
18
|
ĐÀO ĐỨC HÙNG
|
25/8/1983
|
182430950
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
19
|
NGUYỄN CÔNG NAM
|
30/9/1983
|
186401159
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
20
|
NGUYỄN VĂN THIỆN
|
25/01/1991
|
040091091432
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
Định giá xây dựng
|
III
|
21
|
NGUYỄN ĐÌNH TÚ
|
14/10/1994
|
040094040204
|
Thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
22
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
21/07/1991
|
187061875
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
Định giá xây dựng
|
II
|
23
|
LÊ VĂN THÀNH
|
29/01/1994
|
187433618
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
07/01/2022
|
24
|
TRẦN ĐÌNH THÁI
|
07/7/1983
|
186167611
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25
|
PHAN VĂN LONG
|
25/8/1988
|
186752397
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
26
|
ĐỒNG THÀNH LONG
|
09/11/1986
|
040086034039
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
27
|
HOÀNG ĐĂNG ĐẠI
|
22/12/1993
|
187327356
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
28
|
NGUYỄN VĂN CHUNG
|
10/9/1981
|
182350528
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
III
|
07/01/2022
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Đường dây và TBA
|
III
|
29
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
07/10/1988
|
040088005043
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
07/01/2022
|
30
|
TRẦN TUẤN ANH
|
19/10/1981
|
182472712
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
31
|
PHẠM TÀI
|
01/3/1993
|
187070702
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
32
|
CAO XUÂN LONG
|
08/5/1981
|
040081025299
|
Quản lý dự án công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
07/01/2022
|
33
|
QUÁCH HỮU PHI
|
10/02/1990
|
040090034647
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
34
|
NGUYỄN TÂM TIỆP
|
06/7/1992
|
187089664
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
07/01/2022
|
35
|
LÊ TỪ VIỆT
|
20/5/1990
|
042090015970
|
Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
07/01/2022
|
36
|
NGUYỄN ĐÌNH HUY
|
09/3/1990
|
187065342
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
07/01/2022
|
37
|
NGUYỄN ANH QUANG
|
19/11/1985
|
183308096
|
Thiết kế cơ - điện công trình
|
III
|
07/01/2022
|
38
|
LÊ VĂN TẤN
|
16/01/1992
|
187176963
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
07/01/2022
|
39
|
HOÀNG NGỌC TOÀN
|
11/7/1989
|
186817098
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
07/01/2022
|
40
|
LÊ HỒNG QUÂN
|
23/10/1994
|
187231034
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
07/01/2022
|
41
|
ĐẶNG VĂN TĂNG
|
10/10/1977
|
040077006169
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật, Đường bộ
|
III
|
42
|
LÊ QUYẾT
|
20/7/1985
|
186045980
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
43
|
TẠ HỮU HƯNG
|
25/11/1983
|
040083007355
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
07/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật, đường bộ
|
III
|
44
|
VƯƠNG ĐÌNH NINH
|
13/6/1985
|
040085020664
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình cầu, đường bộ
|
II
|
07/01/2022
|
45
|
TRẦN LAM KHÁNH
|
05/07/1988
|
040088014518
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Điện, đường dây và trạm biến áp
|
III
|
25/01/2022
|
46
|
PHẠM ANH TUẤN
|
09/02/1993
|
040093021122
|
Định giá xây dựng
|
III
|
25/01/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng và Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
47
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH
|
07/9/1993
|
040093040182
|
Thiết kế xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
25/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
48
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
21/07/1991
|
187061875
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
II
|
25/01/2022
|
49
|
CHẾ ĐÌNH ĐẠT
|
09/3/1986
|
186199860
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
25/01/2022
|
50
|
CAO VĂN DŨNG
|
03/9/1982
|
186059195
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
51
|
LƯƠNG VĂN MẠNH
|
09/6/1989
|
040089022649
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
III
|
25/01/2022
|
52
|
VƯƠNG QUỐC THẾ
|
29/08/1987
|
186487378
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
25/01/2022
|
53
|
NGUYỄN ĐĂNG TÁ
|
01/10/1984
|
187819968
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
54
|
HOÀNG HỒNG KHANH
|
20/4/1976
|
040076014952
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
55
|
VÕ HUY CƯỜNG
|
11/12/1988
|
186466425
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
56
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG
|
25/08/1992
|
187167687
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
57
|
CAO TRUNG HIẾU
|
23/10/1987
|
186495649
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
58
|
NGUYỄN ĐÌNH CÔNG
|
01/11/1981
|
040081029254
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
59
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
01/02/1986
|
040086005560
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
60
|
TRỊNH HỒNG TUẤN
|
28/10/2010
|
186641371
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
61
|
LÊ SỸ TUẤN ANH
|
02/12/1994
|
187403430
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Điện, Đường dây và TBA
|
III
|
25/01/2022
|
62
|
LÊ VĂN LIÊM
|
01/03/1959
|
187403555
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Điện, Đường dây và TBA
|
III
|
25/01/2022
|
63
|
NGUYỄN VĂN THỦY
|
20/04/1987
|
186641353
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
Thiết kế kết cấu xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
64
|
CAO VĂN ĐỨC
|
04/05/1996
|
187414549
|
Thiết kế xây dựng công trình: Đường bộ
|
III
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
65
|
LÊ CÔNG CƯỜNG
|
01/02/1987
|
186494218
|
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN& PTNT
|
III
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ NN& PTNT
|
III
|
66
|
NGUYỄN BÁ ANH
|
21/5/1995
|
187417377
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
67
|
NGUYỄN QUANG ĐÈO
|
19/5/1985
|
186414453
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
III
|
25/01/2022
|
68
|
HOÀNG VĂN LAM
|
18/12/1991
|
040091003557
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
25/01/2022
|
69
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
17/11/1992
|
187222941
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
25/01/2022
|
70
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
06/12/1977
|
182062082
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/01/2022
|
71
|
NGUYỄN CAO THẮNG
|
26/02/1984
|
186175333
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/01/2022
|
72
|
TRẦN HUY THẮNG
|
05/05/1986
|
186389888
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
73
|
ĐINH LÂM TÙNG
|
22/9/1987
|
186423916
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Thiết kế kết cấu xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
74
|
PHAN XUÂN BẢO
|
12/02/1981
|
042081010500
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
75
|
BÙI HÀ BẮC
|
25/8/1984
|
044084003410
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Thiết kế xây dựng công trình Đường bộ
|
III
|
76
|
PHAN VĂN DIỆU
|
01/5/1977
|
182130253
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/01/2022
|
77
|
NGUYỄN CÀNH HUỀ
|
01/02/1987
|
186573085
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Điện, Đường dây và TBA, điện chiếu sáng
|
II
|
25/01/2022
|
Thiết kế cơ điện công trịnh
|
III
|
78
|
NGUYỄN TRỌNG LĨNH
|
03/5/1986
|
040086005880
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
25/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
79
|
NGUYỄN SỸ THAO
|
23/9/1985
|
186381060
|
Thiết kế xây dựng công trình Cấp, thoát nước
|
III
|
25/01/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
80
|
NGUYỄN TIẾN QUYỀN
|
30/9/1973
|
042073011336
|
Định giá xây dựng
|
III
|
25/01/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
81
|
TẠ HỮU HƯNG
|
25/11/1983
|
040083007355
|
Giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
III
|
25/01/2022
|
82
|
VĂN ĐÌNH TIẾN
|
18/2/1985
|
186123020
|
Thiết kế kết cáu xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
III
|
09/03/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
III
|
83
|
NGÔ TRỌNG THẮNG
|
20/5/1971
|
184008454
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
84
|
BÙI VIỆT CƯỜNG
|
10/10/1989
|
040089035785
|
Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình Điện, Đường dây và TBA
|
III
|
09/03/2022
|
85
|
NGUYỄN NGHĨA GIÁP
|
10/01/1985
|
040085030317
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
86
|
PHAN VĂN DŨNG
|
26/6/1990
|
186720432
|
Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát công tác xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
87
|
HOÀNG VIỆT HÙNG
|
06/6/1988
|
040088019177
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
88
|
PHAN THANH TRƯỜNG
|
17/11/1982
|
182559110
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
89
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
15/05/1988
|
186597119
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
09/03/2022
|
90
|
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG
|
23/01/1994
|
042094001022
|
Định giá xây dựng
|
III
|
09/03/2022
|
91
|
CHU QUỐC THẮNG
|
24/4/1983
|
186057567
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
92
|
NGUYỄN XUÂN HẢO
|
23/10/1974
|
182037541
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
93
|
ĐẶNG QUANG HÀO
|
31/05/1981
|
182413325
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy; Thủy lợi
|
II
|
09/03/2022
|
94
|
PHẠM TUẤN ANH
|
13/6/1973
|
040073014158
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy; Thủy lợi
|
III
|
09/03/2022
|
95
|
NGUYỄN QUỐC LẬP
|
05/10/1981
|
182487930
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
II
|
09/03/2022
|
96
|
NGUYỄN VĂN ÁNH
|
20/4/1982
|
040082032981
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
II
|
09/03/2022
|
97
|
PHẠM VIỆT HÙNG
|
21/4/1973
|
181924197
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
II
|
09/03/2022
|
98
|
HỒ VŨ ANH
|
25/9/1989
|
0400898003993
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
II
|
09/03/2022
|
99
|
PHẠM NGỌC NAM
|
03/10/1988
|
040088003294
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
III
|
09/03/2022
|
100
|
NGUYỄN THÀNH VINH
|
27/05/1979
|
040079002564
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
II
|
09/03/2022
|
101
|
TRẦN TIẾN ĐẠT PHƯƠNG
|
03/11/1991
|
040091002568
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
II
|
09/03/2022
|
102
|
NGUYỄN NHƯ ANH
|
22/4/1978
|
040078022041
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cảng, đường thủy
|
II
|
09/03/2022
|
103
|
LÊ VĂN MẠNH
|
10/9/1996
|
187578822
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
09/03/2022
|
104
|
PHAN THANH HƯNG
|
07/01/1984
|
040084029391
|
Thiết kế quy hoạch xây dựng
|
III
|
09/03/2022
|
105
|
NGUYỄN NGỌC TÚ
|
09/9/1990
|
042090021755
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
09/03/2022
|
106
|
BÙI HOÀNG KHÔI
|
06/6/1989
|
186621672
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
107
|
NGUYỄN BÁ BÌNH
|
12/9/1984
|
186118146
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
108
|
LÊ SỸ TUẤN ANH
|
02/12/1994
|
187403430
|
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình
|
III
|
09/03/2022
|
109
|
LÊ VĂN LIÊM
|
01/3/1959
|
187403555
|
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình
|
III
|
09/03/2022
|
110
|
PHẠM HỒNG TRƯỜNG
|
16/10/1982
|
186036553
|
Khảo sát địa hình
|
III
|
09/03/2022
|
111
|
LÊ MẠNH PHÚC
|
13/7/1992
|
187027171
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
09/03/2022
|
112
|
NGUYỄN HỮU NHẬT
|
18/02/1990
|
183816514
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
09/03/2022
|
113
|
TRẦN ĐÌNH SƠN
|
20/8/1988
|
183679531
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
09/03/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Cầu, đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
114
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU
|
19/5/1967
|
181840211
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
09/03/2022
|
115
|
HOÀNG VĂN ĐÔ
|
01/01/1983
|
186274079
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
116
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN
|
18/9/1988
|
186603976
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
09/03/2022
|
117
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
03/02/1981
|
040081002315
|
Thiết kế cơ điện công trình
|
III
|
09/03/2022
|
118
|
CAO XUÂN HOÀNG
|
31/8/1979
|
042079001425
|
Thiết kế cơ điện công trình
|
III
|
09/03/2022
|
119
|
TRỊNH PHƯƠNG TÚ
|
08/10/1993
|
040093001606
|
Thiết kế cơ điện công trình
|
III
|
09/03/2022
|
120
|
TRẦN ĐĂNG KHOA
|
10/9/1991
|
040091037528
|
Thiết kế cơ điện công trình
|
III
|
09/03/2022
|
121
|
ĐẶNG VIỆT TRANG
|
30/9/1983
|
182394891
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
122
|
TẠ VĂN HOÀI
|
12/11/1978
|
0400778002241
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng, công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
123
|
LÊ THỊ HỒNG MAI
|
31/3/1979
|
182201114
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường dây và TBA
|
II
|
09/03/2022
|
Định giá xây dựng
|
II
|
124
|
NGUYỄN HỮU HÙNG
|
10/12/1976
|
182179593
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường dây và TBA
|
II
|
09/03/2022
|
125
|
NGUYỄN HÙNG VƯƠNG
|
30/3/1980
|
182413157
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường dây và TBA
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình Đường dây và TBA
|
II
|
126
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
23/10/1982
|
040082037537
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
127
|
NGUYỄN THANH TUẤN
|
20/4/1984
|
186061282
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
09/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
128
|
PHAN THANH HẢI
|
20/4/1970
|
181949895
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
09/03/2022
|
129
|
NGUYỄN QUANG CHIẾN
|
04/11/1982
|
182466934
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
30/03/2022
|
130
|
HOÀNG VĂN THÁI
|
05/4/1984
|
186145878
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
30/03/2022
|
131
|
PHẠM VĂN HẢI
|
21/11/1976
|
183063192
|
Giám sát công tác xây dựng công trình cầu, đường bộ
|
II
|
30/03/2022
|
132
|
ĐINH LÂM TÙNG
|
22/9/1987
|
186423916
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/03/2022
|
133
|
ĐẶNG VĂN TĂNG
|
10/10/1977
|
040077006169
|
Giám sát công trình phục vụ nông nghiệp & PTNT
|
III
|
30/03/2022
|
134
|
LÊ MINH GIÁP
|
04/8/1984
|
186154600
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp
|
II
|
30/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
135
|
DƯƠNG CHÍ THÀNH
|
11/4/1981
|
182521443
|
Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
II
|
30/03/2022
|
136
|
NGUYỄN SỸ HÓA
|
04/5/1982
|
042082015641
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ, HTKT
|
III
|
30/03/2022
|
137
|
NGUYỄN ĐỨC TOÀN
|
13/9/1982
|
040082015979
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
II
|
30/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
138
|
LÊ MẠNH CƯỜNG
|
15/3/1982
|
042082005847
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/03/2022
|
139
|
PHAN NGỌC TÚ
|
03/01/1983
|
182489145
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/03/2022
|
140
|
NGUYỄN THẾ ANH
|
26/9/1980
|
182314619
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/03/2022
|
141
|
NGUYỄN TÙNG LINH
|
30/12/1987
|
040087037613
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
30/03/2022
|
142
|
NGUYỄN TRỌNG CƯỜNG
|
20/12/1988
|
040088003040
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
30/03/2022
|
Định giá xây dựng
|
III
|
143
|
NGUYỄN QUANG THẮNG
|
05/10/1983
|
040083009597
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
30/03/2022
|
144
|
NGUYỄN HỮU HÙNG
|
05/6/1986
|
040086028569
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/03/2022
|
145
|
HOÀNG HỮU HOÀN
|
09/03/1996
|
187612391
|
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình
|
III
|
30/03/2022
|
146
|
ĐẶNG ĐÌNH THẾ
|
20/02/1995
|
187378200
|
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình
|
III
|
30/03/2022
|
147
|
MAI ĐÌNH DÂN
|
09/01/1953
|
182107700
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
30/03/2022
|
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
148
|
VI VĂN SƠN
|
20/5/1984
|
040084001740
|
Quản lý dự án Đầu tư xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
III
|
30/03/2022
|
149
|
BẠCH TRỌNG NAM
|
23/11/1988
|
040088002462
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp, HTKT
|
III
|
30/03/2022
|
150
|
TRỊNH CÔNG QUANG
|
12/5/1992
|
040092002975
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp, HTKT
|
III
|
30/03/2022
|
151
|
ĐINH VIẾT HÙNG
|
08/02/1975
|
040075012804
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
30/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
152
|
TRẦN THẾ NHÂN
|
22/01/1974
|
040074027597
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
30/03/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
153
|
TRẦN THỊ HOA
|
22/4/1982
|
186056348
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/03/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
II
|
154
|
PHAN ĐÌNH CỪ
|
22/06/1991
|
183887256
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
30/03/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
155
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
24/7/1992
|
040092012542
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
30/03/2022
|
156
|
ĐẶNG ĐÌNH AN
|
13/5/1994
|
040094008444
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
30/03/2022
|
157
|
NGUYỄN BÁ ĐẠT
|
20/9/1994
|
040094013706
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
30/03/2022
|
158
|
LÊ VĂN DUẨN
|
29/7/1992
|
040092025210
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
30/03/2022
|
159
|
TẠ VĂN HOÀI
|
12/11/1978
|
040078002241
|
Định giá xây dựng
|
II
|
30/03/2022
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
160
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI
|
11/11/1989
|
040189006755
|
Định giá xây dựng
|
III
|
30/03/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Đường dây và TBA
|
III
|
161
|
BÀNH HỒNG QUÂN
|
03/10/1990
|
183707477
|
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình Đường dây và TBA
|
III
|
30/03/2022
|
162
|
PHAN HỮU ƯỚC
|
10/5/1988
|
186401564
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
III
|
30/03/2022
|
163
|
TRẦN MINH DƯƠNG
|
02/9/1983
|
040083033162
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng, công nghiệp, HTKT
|
II
|
25/04/2022
|
164
|
TRỊNH VĂN SƠN
|
20/02/1972
|
040072038067
|
Định giá xây dựng
|
II
|
25/04/2022
|
165
|
ĐÀM HOÀNG LONG
|
18/01/1981
|
182449778
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Thủy lợi
|
III
|
25/04/2022
|
166
|
PHẠM HỒNG VINH
|
14/02/1980
|
182342756
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Thủy lợi
|
III
|
25/04/2022
|
167
|
ĐẶNG VĂN CÔNG
|
06/01/1996
|
187619465
|
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình
|
III
|
25/04/2022
|
168
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
08/6/1994
|
187388644
|
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị vào công trình Đường dây và TBA
|
III
|
25/04/2022
|
169
|
LÊ VĂN HƯNG
|
23/10/1989
|
186858009
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
25/04/2022
|
170
|
HOÀNG NGHĨA TUẤN
|
04/02/1991
|
040091019492
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp
|
II
|
25/04/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
171
|
TRẦN THỊ LỆ HẰNG
|
20/12/1985
|
186193993
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp, HTKT
|
III
|
25/04/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Dân dụng và công nghiệp, HTKT
|
III
|
Định giá xây dựng
|
III
|
172
|
NGUYỄN TRIỀU ANH
|
05/4/1979
|
040079002501
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/04/2022
|
173
|
LÊ ANH TUẤN
|
23/11/1984
|
182487709
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
25/04/2022
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật
|
III
|
174
|
VÕ VĂN THANH
|
24/02/1986
|
186356071
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Cầu, đường bộ
|
III
|
25/04/2022
|
175
|
BÙI VĂN HÀO
|
10/02/1970
|
182470968
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT
|
II
|
25/04/2022
|
176
|
NGUYỄN TUẤN THÀNH
|
19/5/1979
|
182182441
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng và công nghiệp, HTKT
|
III
|
25/04/2022
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình: Dân dụng và công nghiệp, HTKT
|
II
|
177
|
PHẠM THỊ NGỌC THUÝ
|
22/12/1988
|
186638679
|
Định giá xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
25/04/2022
|
178
|
THÁI VĂN HÙNG
|
03/02/1971
|
181842139
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT
|
II
|
25/04/2022
|
179
|
PHAN THẾ LỰC
|
17/7/1993
|
040093002396
|
Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
III
|
25/04/2022
|
180
|
NGUYỄN XUÂN THẮNG
|
19/01/1975
|
186499760
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
25/04/2022
|
181
|
NGUYỄN THỊ SƯƠNG
|
02/11/1985
|
186097954
|
Định giá xây dựng công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
25/04/2022
|
182
|
HỒ VĂN HÙNG
|
20/9/1979
|
182269268
|
Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
III
|
25/04/2022
|
183
|
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG
|
15/10/1967
|
181763611
|
Quản lý dự án ĐTXD công trình phục vụ Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
25/04/2022
|
184
|
BÙI VĂN HIỆU
|
05/5/1988
|
0400880241405
|
Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
III
|
25/04/2022
|
185
|
TRẦN VĂN LÂM
|
13/09/1986
|
040086029021
|
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng và công nghiệp, HTKT
|
III
|
25/04/2022
|
186
|
LÊ ANH TÀI
|
10/6/1979
|
040079002505
|
Giám sát thi công xây dựng công trình Cầu, đường bộ
|
II
|
25/04/2022
|
187
|
NGUYỄN NHƯ HUY
|
10/02/1974
|
186540806
|
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
II
|
25/04/2022
|
188
|
HỒ ANH TUẤN
|
14/01/1981
|
182316788
|
Thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT
|
II
|
25/04/2022
|
189
|
<